Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

từ vựng tiêng han quốc nói về chủ đề âm nhạc
 아코디언
đàn ăccoc
 발랄라이카
đàn balalaika
 밴드
ban nhạc
 밴조
đàn banjo
 클라리넷
kèn clarinet
 콘서트
buổi hòa nhạc
 드럼
cái trống
 드럼
bộ trống
 플루트
giàn trống
 그랜드피아노
đại dương cầm
 기타
đàn guitar
 홀
hội trường (phòng lớn, đại sảnh)
 키보드
bàn phím
 하모니카
kèn acmônica
 음악
âm nhạc
 악보대
giá để bản nhạc
 음표
nốt nhạc
 오르간
đàn phong cầm (đàn oóc-gan)
 피아노
đàn piano
 색소폰
kèn xắc xô phôn
 가수
ca sĩ
 줄
dây đàn
 트럼펫
kèn trompet
 트럼펫을부는사람
nghệ sĩ thổi kèn trompet
 바이올린
đàn viôlông
 바이올린케이스
hộp đàn viôlông
 실로폰
mộc cầm