Ôn tốt trong này đi thi ko bao giờ trượt !

từ vựng tiêng han quốc nói về chủ đề âm nhạc

발랄라이카

피아노

기타

플루트

바이올린케이스

클라리넷

실로폰

콘서트

드럼

음표

트럼펫

밴드

키보드

트럼펫을부는사람

하모니카

가수

바이올린

밴조

음악

오르간

드럼

그랜드피아노

악보대

아코디언

색소폰

kèn clarinet

hội trường (phòng lớn, đại sảnh)

đàn piano

dây đàn

đại dương cầm

ca sĩ

kèn xắc xô phôn

đàn banjo

ban nhạc

đàn ăccoc

giá để bản nhạc

âm nhạc

nghệ sĩ thổi kèn trompet

mộc cầm

đàn phong cầm (đàn oóc-gan)

đàn guitar

kèn acmônica

cái trống

đàn balalaika

kèn trompet

nốt nhạc

hộp đàn viôlông

bàn phím

buổi hòa nhạc

giàn trống

đàn viôlông

bộ trống

MỜI CÁC BẠN THAM GIA VÀO NHÓM NÀY

    EPS-TOPIK VIETNAM

THEO DÕI FACEBOOK. YOUTOBE. G+.

Đăng ký:

Đăng ký: