Ôn tốt trong này đi thi ko bao giờ trượt !

từ vựng tiêng han quốc nói về chủ đề âm nhạc

1 )

아코디언

발랄라이카

밴드

밴조

클라리넷

2 )

콘서트

드럼

드럼

플루트

그랜드피아노

3 )

기타

키보드

하모니카

음악

4 )

악보대

음표

오르간

피아노

색소폰

5 )

가수

트럼펫

트럼펫을부는사람

바이올린

6 )

바이올린케이스

실로폰

1 )

아코디언: đàn ăccoc

발랄라이카: đàn balalaika

밴드: ban nhạc

밴조: đàn banjo

클라리넷: kèn clarinet

2 )

콘서트: buổi hòa nhạc

드럼: cái trống

드럼: bộ trống

플루트: giàn trống

그랜드피아노: đại dương cầm

3 )

기타: đàn guitar

홀: hội trường (phòng lớn, đại sảnh)

키보드: bàn phím

하모니카: kèn acmônica

음악: âm nhạc

4 )

악보대: giá để bản nhạc

음표: nốt nhạc

오르간: đàn phong cầm (đàn oóc-gan)

피아노: đàn piano

색소폰: kèn xắc xô phôn

5 )

가수: ca sĩ

줄: dây đàn

트럼펫: kèn trompet

트럼펫을부는사람: nghệ sĩ thổi kèn trompet

바이올린: đàn viôlông

6 )

바이올린케이스: hộp đàn viôlông

실로폰: mộc cầm

1.

피아노

가수

색소폰

실로폰

2.

클라리넷

음악

바이올린케이스

밴드

3.

플루트

기타

하모니카

콘서트

악보대

4.

오르간

그랜드피아노

바이올린

키보드

트럼펫

5.

발랄라이카

트럼펫을부는사람

아코디언

드럼

밴조

6.

음표

드럼

1.

nốt nhạc

âm nhạc

kèn clarinet

đàn viôlông

hội trường (phòng lớn, đại sảnh)

2.

đàn phong cầm (đàn oóc-gan)

ban nhạc

đàn ăccoc

đàn banjo

kèn trompet

3.

đàn guitar

đàn piano

nghệ sĩ thổi kèn trompet

bàn phím

cái trống

4.

buổi hòa nhạc

kèn xắc xô phôn

hộp đàn viôlông

giàn trống

kèn acmônica

5.

ca sĩ

dây đàn

đại dương cầm

mộc cầm

đàn balalaika

6.

bộ trống

giá để bản nhạc

MỜI CÁC BẠN THAM GIA VÀO NHÓM NÀY

    EPS-TOPIK VIETNAM

THEO DÕI FACEBOOK. YOUTOBE. G+.

Đăng ký:

Đăng ký: