Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

từ thường dùng trong sinh hoạt hàng ngày
 일상생활: Sinh hoạt hàng ngày
 아프다: Đau ốm
 건강하다: Khỏe mạnh
 건배: Cạn ly 기숙사
 방: Phòng
 휴게실: phòng nghỉ
 목욕실: Nhà tắm
 화장실: Nhà vệ sinh
 탈의실: Phòng thay quần áo
 주방: Bếp
 문: Cửa
 창문: Cửa sổ
 복도: Hành lang
 계단: Cầu thang
 상: Cái bàn
 의자: Ghế
 옷장: Tủ đựng quần áo
 이불: Chăn
 베개: Gối
 담요: Nệm
 모기장: Cái màn
 선풍기: Quạt
 다리미: Bàn là
 난로: Lò sưởi
 냉장고: Tủ lạnh
 세탁기: Máy giặt
 전기밥솥: nồi cơm điện
 전등: bóng điện
 형과등: bóng đèn neon
 바닥: nhà
 난방: sưởi nền
 전자제품: đồ điện tử
 개인 욤품: đồ dùng cá nhân
 가구: đồ gia dụng
 가스레인지: bếp ga
 가스: ga
 전기: điện
 기름: dầu
 온수: nước nóng
 냉수: nước lạnh
 청소하다: dọn vệ sinh
 대청소하다: tổng vệ sinh
 쓰레기: Rác
 쓰레기통: thùng rác
 빗자루: cái chổi
 기숙사규칙: nội quy ký túc xá
 외박하다: ngủ bên ngoài
 외출하다: đi ra ngoài
 도망가다: bỏ trốn
 도독맞다: mất trộm
 공동의식: ý thức chung
 단체 생할: sinh hoạt tập thể