Ôn tốt trong này đi thi ko bao giờ trượt !

những từ trong nông nghiệp phần ba
 갯벌: ruộng vừng
 거름: phân bón
 건어물: cá khô
 건조장: sân phơi
 경작지: đất canh tác
 고기잡이: cái lưới, dụng cụ bắt cá
 곡물: ngũ ,cốc
 공구: công cụ
 과수원: vườn hoa quả
 귀농: về làm vườn
 그루갈이 (이모작): trồng hai vụ
 근해어업: đánh bắt ven bờ
 기르다: nuôi
 기름지다: màu mỡ, phì nhiêu
 낙농업: ngành nuôi gia súc lấy sữa
 낚시: câu cá
 낚시꾼: người đi câu
 낚시질: câu cá
 낚싯대: cần câu
 낚싯밥: mồi câu
 낚싯줄: dây câu
 난류: dòng nước ấm
 낫: cái liềm
 농가: nhà nông
 농기구: máy làm nông
 농민(농부, 농사꾼): nông dân
 농사일: việc đồng áng
 농약: thuốc trừ sâu
 농어민: nông ngư dân
 농업용수: nước dùng cho nông nghiệp
 농원: nônng trường, trang trại
 농작물: cây công nghiệp
 농장: nông trường
 농축산물: hàng nông súc sản
 누에치기: nuôi tằm
 도살: giết mổ gia súc
 도살장: lò mổ
 모내기: gieo mạ
 목장: trang trại nuôi
 목초지: trang trại cỏ
 목축업: nghề súc sản
 물고기: cá
 미끼: mồi, miếng mồi
 민물낚시: câu cá nước ngọt
 바다낚시: câu cá biển
 방아: cái cối
 벼농사: trông lúa
 볍씨: hạt thóc