Ôn tốt trong này đi thi ko bao giờ trượt !

những từ trong giáo dục phần hai
 대학교: Đại học
 학원: Học viện
 개방 대학: Đại học mở
 전문 대학: Cao đẳng
 학기: Học kì
 공립학교: Trường công lập
 기숙학교: Trường nội trú
 연구실,실험실: Phòng thí nghiệm
 교실: Lớp học
 유치원: Nhà trẻ
 초등학교: Tiểu học
 학생: Học sinh
 중학교: Trung học
 대학생: Sinh viên
 고등학교: Trung học PT
 연구하다: Nghiên cứu
 질문하다: Hỏi
 대학원: Cao học
 가르치다: Dạy
 문자: Ngữ pháp
 수업: Tiết học
 단어: Từ
 쉽다: Dễ
 독학하다: Tự học
 어렵다: Khó
 그만두다: Từ bỏ
 학기초: Đầu học kì
 무료: Miễn phí
 학기말: Cuối học kì
 새로운: Mới
 시가표: Thời khóa biểu
 토론하다: Thảo luận
 학년: Năm học
 마침표: Dấu chấm
 졸업하다: Tốt nghiệp
 불업증서: Bằng tốt nghiệp
 종: Chuông
 정보학: Thông tin
 대문자: Viết hoa
 문장: Câu
 더하다: Tăng
 빼다: giảm
 국가 대학교: ĐH Quốc gia
 부문-학과: Khoa
 장학금: học bổng
 사립학교: Trường dân lập
 주간학교: Trường ngoại trú
 질료소: Bệnh xá
 강당: Giảng đường
 사범: Sư phạm