Ôn tốt trong này đi thi ko bao giờ trượt !

những từ ngữ về khí hậu và thời tiết
 기후: Khí hậu
 계절: Mùa
 서리: Sương
 봄: Xuân
 바람: Gió
 여름: Hạ
 바람불다: Gió thổi
 가을: Thu
 안개끼다: Sương mù
 겨울: Đông
 얼음얼다: Đóng băng
 비: Mưa
 눈: Tuyết
 비오다: Trời mưa
 눈내리다: Tuyết rơi
 구름: Mây
 장마: Mùa mưa
 천둥: Sấm
 홍수: Lũ lụt
 햇빚: Ánh sáng mặt trời
 춥다: Lạnh
 무지개: Cầu vồng
 덥다: Nóng
 따뜻하다: Ấm áp
 젖은: Ẩm ướt
 빗방올: Hạt mưa
 폭우: Mưa to
 이슬비: Mưa bay(phùn)
 스콜: Mưa ngâu
 소나기: Mưa rào
 빗물: Nước mưa
 시원하다: Mát mẻ
 온도: nhiệt độ
 열: hơi nóng
 공기: không khí
 분위기: bầu không khí
 선풍: gió lốc
 폭풍: trận báo
 전광: cột thu lôi
 폭풍우: giông tố
 번개: chớp
 바람이 있는: trời gió
 눈이 오다: trời mưa tuyết
 온대: ôn đới
 열대: nhiệt đới
 차가운: lạnh giá
 시원한: mát
 따뜻한: ấm
 흐림빛: trời ảm đạm
 맑다: trời nắng
 구림이 맗은: trời u ám
 한대: hàn đới
 마른, 건조한: khô
 젖은, 축축한: ẩm
 습기찬, 습한: ẩm thấp
 날시: thời tiết