Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

những từ ngữ tình cảm và tình yêu phần một
 사랑싸움: yêu nhau mà cãi nhau
 사랑의 보금자리: tổ ấm uyên ương
 영원한 사랑을 맹세하다: thề yêu mãi mãi
 진실한 사랑: mối tình chung thủy
 격렬한 사랑: tình yêu mãnh liệt
 어려운 사랑: tình duyên trắc trở
 불의의 사랑: mối tình bất chính
 덧없는 사랑: mối tình ngắn ngủi
 불타는 사랑: mối tình cháy bỏng
 순결한 사랑: một mối tình trong trắng
 사랑의 증표: bằng chứng của tình yêu
 진정한 사랑: tình yêu chân chính
 낭만적인 사랑: một tình yêu lãng mạn
 몰래 사랑하다: yêu thầm
 사랑이 깨지다: tình yêu tan vỡ
 죽도록 사랑하다: yêu đến chết
 인연: nhân duyên
 연분을 맺다: kết duyên
 인연을 맺다: kết nhân duyên
 인연이 깊다: nhân duyên sâu nặng
 전생의 인연: nhân duyên kiếp trước
 인연을 끓다: cắt đứt nhân duyên
 운명: vận mệnh
 선보다: xem mặt
 데이트하다: hẹn hò
 치근거리다: tán tỉnh, ghẹo
 엽색: sự tán tỉnh, tán để mua vui
 반하다: phải lòng nhau
 서로 반하다: yêu nhau, phải lòng nhau
 여자에게 반하다: phải lòng phụ nữ
 남자에게 반하다: phải lòng đàn ông
 한 눈에 반하다: phải lòng từ cái nhìn đầu tiên
 사랑을 속삭이다: âm tình, thủ thỉ
 이루어지지 않은 사랑: mối tình dở dang
 사랑의 힘: sức mạnh tình yêu
 한결같이사랑하다: yêu chung thủy
 애인: người yêu
 애인과 헤어지다: chia tay người yêu
 질투하다: ghen tuông
 강짜를 부리다: ghen
 화내다, 성내다: giận hờn
 설레다: rung động, xao xuyến
 키스: hôn, nụ hôn
 뽀뽀: hôn, hôn vào má
 입술을 맞추다: hôn môi
 여자와 키스하다: hôn phụ nữ
 손에 입 맞추다: hôn vào tay
 약혼하다, 정혼하다: đính hôn
 구혼하다: cầu hôn
 이혼하다: ly hôn
 구혼을 거절하다: từ chối cầu hôn
 프로포즈하다: cầu hôn, ngỏ lời
 미혼: chưa lập gia đình
 동거: sống chung, ở chung
 혼전동거: sống chung trước hôn nhân
 결혼 전동거: sống chung với nhau trước khi cưới
 연애상대: đối tượng yêu
 자유연애: tự do yêu đương
 연애편지: thư tình
 독신남, 동정남: trai tân
 숫총각: chàng trai tân
 총각: trai tân, nam chưa vợ
 독신녀: gái tân
 색싯감: con dâu tương lai
 사윗감: chàng rể tương lai