Ôn tốt trong này đi thi ko bao giờ trượt !

những từ ngữ tình cảm và tình yêu phần hai
 괴로움: sự buồn nhớ
 괴롭다: buồn nhớ
 그리움: nhớ thương
 그리워하다: nhớ thương , cảm thấy tiếc
 그립다: nhớ thương , tiếc
 기억 ,추억: ký ức
 기억력: trí nhớ
 기억하다: nhớ
 꿍꿍이: nỗi vương vấn trong lòng
 두근거리다: Hồi hộp ( nhịp tim)
 두근대다: thình thịch
 떨리다: run lên
 바라다: mong muốn
 보고싶다: nhớ
 설움: phấp phỏng , hồi hộp
 실감나다: cảm nhận thấy , cảm nhận
 애지중지하다: rất yêu , rất quý
 약속하다: Lời hứa , hẹn hò
 약속 장소: địa điểm hẹn
 데이트: Hẹn hò
 약속일: ngày hẹn
 구두 약속: hẹn bằng miệng , lời nói
 약속을 취소하다: hủy hẹn
 약속이 있다: có hẹn
 약속이 없다: không có hẹn
 약속을 잡다: định cuộc hẹn
 약속을 취하다: hủy hẹn
 약속 시간: thời gian hẹn
 약속 대로: như đã hẹn
 약속 잘 지키다: giữ đúng hẹn
 약속을 어기다: lỡ hẹn
 바쁘다: bận
 늦게 오다: đến trễ
 출장가다: đi công tác
 회의중이다: đang họp
 약속을 다시 잡다: hẹn lại
 거짓 약속: hẹn hò vớ vẩn
 약속을 잊다: quên hẹn
 저녁 약속: hẹn hò buổi tối
 식사 약속: hẹn ăn cơm
 사랑, 애정: tình yêu
 발렌타인데이: ngày Valentine
 첫사랑: mối tình đầu
 끝사랑: tình cuối
 옛사랑: mối tình xưa, người yêu cũ
 참사랑: mối tình trong trắng, mối tình chân thật
 짝사랑, 외사랑: yêu đơn phương
 삼각관계: mối tình tay ba
 삼각연애: tình yêu tay ba
 양다리를 걸치다: bắt cá hai tay
 양다리 걸치는 사람: người bắt cá hai tay
 사랑사기: lừa tình
 상사병: bệnh tương tư
 사랑하다: yêu
 남녀간의 애정: tình yêu nam nữ
 부부의 사랑: tình yêu chồng vợ
 변치않는 사랑: tình yêu không thay đổi
 사랑없는 결혼: hôn nhân không có tình yêu
 사랑에 보답하다: báo đáp tình yêu
 사랑에 빠지다: chìm đắm,đam mê ái tình
 사랑을 받다: chấp nhận tình yêu
 사랑을 잃다: mất tình yêu
 사랑을 바치다: cống hiến tình yêu
 사랑에 눈멀다: mù quáng vì yêu
 사랑을 고백하다: thổ lộ tình yêu