Đã tích hợp quét mã QR code, hệ thống tự động cộng tiền

những từ ngữ sử dụng khi đi du lịch phần một
 미끼: mồi câu
 민물낚시: câu cá nước ngọt
 바다: biển
 바다낚시: câu cá biển
 밤낚시: câu đêm
 배낭여행: đi du lịch ba lô
 백일사진: ảnh chụp được ngày
 벚꽃놀이: lễ hội hoa anh đào
 빙벽타기: leo núi băng
 사진기: máy ảnh
 사진술: nghệ thuật chụp ảnh
 사진예술: nghệ thuật ảnh
 사진작가: tác giả ảnh
 사진작품: tác phẩm ảnh
 사진첩: bộ sưu tập ảnh
 산울림: tiếng vọng trong núi
 소풍: píc ních
 숙박: trú ngụ, trọ
 숙박료: tiền khách sạn
 시내곤광: tham quan nội thành
 야경을 보다: ngắm cảnh ban đêm
 여객: lữ khách
 여권: hộ chiếu
 여권사진: ảnh hộ chiếu
 여행: du lịch
 여행 비: chi phí du lịch
 여행객: khách du lịch
 여행계획: kế hoạch du lịch
 여행 기: nhật ký du lịch
 여행사: công ty du lịch
 여행자보험: bảo hiểm người đi du lịch
 여행자수표: séc cho người đi du lịch
 역광: ánh sáng ngược
 예술사진: ảnh nghệ thuật
 왕궁: cung vua
 외국인관광객: khách du lịch nước ngoài
 유람하다: du lãm
 인물사진: ảnh nhân vật
 인화지: giấy phóng ảnh
 인화하다: phóng ảnh
 입질하다: cắn câu, cắn mồi
 작품사진: ảnh tác phẩm
 전쟁박물관: viện bảo tàng chiếu tranh
 즉석사진: ảnh lấy ngay
 찍다: chụp ảnh
 촬영하다: quay phim, chụp ảnh
 칼라사진: ảnh màu
 해수욕장: bãi tắm biển
 해외관광: du lịch nước ngoài
 해외여행: du lịch nước ngoài
 확대사진: ảnh phóng to
 휴양지: nơi nghỉ dưỡng
 흑백사진: ảnh đen trắng
 등산: leo núi
 놀어가다: đi chơi
 구경하다: đi ngắm cảnh
 쇼핑하다: đi mua sắm