Đã tích hợp quét mã QR code, hệ thống tự động cộng tiền

những từ ngữ nói về thiên nhiên phần một
 산맥, 산지: Núi non
 언덕: Đồi
 언덕비탈, 산허리: Sườn đồi
 골짜기: Thung lũng
 협곡: Thung lũng hẹp
 고월: Cao nguyên
 대양, 해양: Đại dương
 바다: Biển cả
 해변, 바닷가: Bờ biển
 해협: Eo biển
 만: Vịnh
 파도, 풍랑: Sóng
 빠른 조류: Sóng thần
 파도의 흰: Sóng bạc đầu
 군도: Quần đảo
 섬: Hòn đảo
 작은 심: Đảo nhỏ
 발도: Bán đảo
 들판: Cánh đồng
 목초지, 초원: Đồng cỏ
 평지, 평원: Đồng bằng
 대초원: Thảo nguyên
 굴, 동굴: Hang động
 비흘림돌: Thạch nhũ
 사막: Sa mạc
 목판사: Rừng
 총림: Rừng già
 오아시스: ốc đảo
 시내, 개울: suối
 강: sông
 상류, 원류: nhánh sông
 하구: cửa sông
 간둑: bờ sông
 폭포: thác nước
 늪, 습지: vũng lầy
 소택지: đầm lầy
 못,연못: ao hồ
 강의스로: dòng chảy
 조석: thủy triều
 썰물, 간조: triều xuống
 밀물, 만조: triều lên
 소용돌: dòng xoáy
 큰물: lũ lụt