Đã tích hợp quét mã QR code, hệ thống tự động cộng tiền

những từ ngữ nói về thiên nhiên phần hai
 공간: Không gian
 대우주: Vú trụ
 지구: Địa cầu
 대륙: Lục địa
 지면,땅: Mặt đất
 태양,해: Mặt trời
 달: Mặt trăng
 지평선, 수평선: Chân trời
 하늘, 천공: Bầu trời
 운석: Thiên thạch
 운하: Ngân hà
 남극: Nam cực
 북극: Bắc cực
 적도: Xích đạo
 별자리, 성좌: Chòm sao
 행성: Hành tinh
 위성: Vệ tinh
 별: Sao
 혜성, 살별: Sao chổi
 폭발 유성: Sao băng
 북극성: Sao bắc cực
 수성: Sao thủy
 금성: Sao kim
 화성: Sao hỏa
 목성: Sao mộc
 토성: Sao thổ
 하늘: Bầu trời
 일식: Nhật thực
 월식: Nguyệt thực
 지진: Động đất
 화산 활동: Núi lửa hoạt động
 화산: Núi lửa
 컵자리: Miệng núi lửa
 화산암: Nham thạch
 달빛: Ánh trăng
 보름달,만월: Trăng tròn
 초승달: Trăng lưới liềm
 새벽: Bình mình
 천연: Thiên nhiên
 토지,땅: Đất, đất liền
 산길: Đèo
 산: Núi