Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

những từ ngữ ngành cơ khí phần hai
 펜치: kìm
 파스크립: kìm chết
 몽기: mỏ lết
 스페너: cờ lê, cờ lê
 일자 드라이버: tô vít cạnh
 칼: dao
 구리스: mỡ ,dầu nhớt
 각인: bộ khắc(số,chữ)
 가위: kéo
 기리: mũi khoan
 꾸사리: dây xích
 경첩: bản lề
 망치: búa
 우레탄망치: búa nhựa
 고무망치: búa cao su
 기아이발: bút kẻ tôn
 파이프렌치: kìm vặn tuýp nước
 탭: mũi ren
 탭빈유: loại dầu để bôi mũi ren
 절삭유: loại dầu pha làm mát mũi phay, tiện
 연마석: đá mài
 야술이 (줄): dũa
 너트 , 볼트: ốc ,vit
 사포: giấy ráp
 가본: chổi than
 커터날: đá cắt sắt
 마이크로 메타: Panme
 텝 마이크로메타: Panme đo độ sâu
 디지털 노기스: thước kẹp điện tử
 경도계: đồng hồ đo độ cứng
 압축기: máy nén khí
 에어컨: Máy điều hòa nhiệt độ
 전단기: máy cắt
 부루방: khoan tay có giá đỡ cố định
 레디안: khoan bán tự động
 경도기: máy đo độ cứng của kim loại
 그라인더: máy mài
 노기스: thước kẹp
 드라이버: tô vít
 디지털노기스: thước kẹp điện tử
 드릴: khoan tay
 리머: mũi doa
 레디알: máy bán tự động
 마이크로: thước tròn
 방전가공 시엔시 머신: máy cắt dây EDM CNC
 볼트: bulong
 보루방: khoan tay có giá đỡ cố định
 시엔시: máy gia công CNC
 십자드라이버: tô vít cạnh
 샌딩기: máy thổi lớp mảng bám cơ khí
 임팩트: máy vặn ốc tự động
 야스리: dũa
 연마기: máy mài
 용접봉: que hàn
 용접: máy hàn
 자석: nam châm điện
 진동로: máy xử lí nhiệt phần thô
 절단기: máy cắt
 크레인(호이스트): máy cẩu
 커터날(카타날): đá cắt sắt
 톱날: lưỡi cưa
 터닝시엔시머신: máy tiện CNC hệ FAGOR
 태핑유: dầu để bôi mũi ren
 파: vật cách điện và nhiệt
 프레스: máy đột dập
 선반: máy tiện tay