Đã tích hợp quét mã QR code, hệ thống tự động cộng tiền

những từ ngữ khi mua sắm phần hai
 쇼핑: Mua sắm
 백화점: siêu thị
 가게: cửa hàng
 잡화점: cửa hàng tạp hóa
 상점: hiệu buôn bán
 꽃가게: cửa hàng hoa
 빵가게: cửa hàng bánh
 시장: chợ 시장에 가다
 매점: căng tin
 값: giá tiền
 가격: giá cả
 가격을 묻다: hỏi giá
 가격을 올리다: tăng giá
 가격을 내리다: hạ giá
 고정가격: giá cố định
 세일: giảm giá
 물건을 싸다: mua hàng
 물건을 교환하다: đổi hàng
 원단: vải
 옷: quần áo
 반판: áo ngắn tay
 잠옷: áo ngủ
 속옷: đồ lót , áo lót
 내복: áo quần mặc bên trong
 양복: complê
 비옷: áo mưa
 외투: áo khoác
 작업복: áo quần bảo hộ lao động
 우산: ô , dù
 바지: quần
 청바지: quần bò, quần jean
 반바지: quând cụt
 팬티: quần lót
 손수건: khăn tay
 수건: khăn mặt
 기념품: quà lưu niệm
 선물: quà
 특산물: đặc sản
 신발: dép