Ôn tốt trong này đi thi ko bao giờ trượt !

những từ ngữ chỉ thời gian phần một
 매달,매월: hàng tháng
 매년: hàng năm
 주말마다: mỗi cuối tuần
 매시간: hàng giờ
 시: giờ
 분: phút
 초: giấy
 반시간: nửa giờ
 잠깐 동안: giây lát
 순간: tức thì
 작업일: ngày làm việc
 평업: ngày làm việc trong tuần
 주말: cuối tuần
 휴일: ngày nghỉ
 언젠가: một ngày nào đó
 지금: bây giờ
 하루 종일: suất ngày
 아침, 오전: sáng
 새벽: bình minh
 오후: buôi chiều
 점심: buổi trưa
 정오: giữa trưa
 저녁: chiều tối
 황혼: hoàng hông
 밤: ban đêm
 한밤다: nửa đêm
 밤마다: hàng đêm
 오늘아침: sáng nay
 오늘오후: chiều nay
 이틀 전에: hai ngày trước
 일월: tháng một
 이월: tháng hai
 삼월: tháng ba
 사월: tháng bốn
 오월: tháng năm
 유월: tháng sáu
 칠월: tháng bảy
 팔월: tháng tám
 구월: tháng chín
 시월: tháng mười
 십일월: tháng mười một
 십이월: tháng mười hai
 기간,임기: một quý
 반년: nửa năm
 윤년: năm nhuận
 십년: thập niên
 백년: bách niên
 1세기: một thế kỷ