Đã tích hợp quét mã QR code, hệ thống tự động cộng tiền

những từ ngữ chỉ thời gian phần hai
 시간: thời gian
 세월: ngày tháng, thời gian, tháng năm
 날짜: ngày tháng
 일시: ngày giờ
 과거: quá khứ
 현재: hiện tại
 미래: tương lai
 오늘: hôm nay
 내일: ngày mai
 모레: ngày kia
 글피: ngày kìa
 어제: hôm qua
 그제,그저께: hôm kia
 올해,금년: năm nay
 작년: năm ngoái
 내년,다음해: sang năm( năm sau)
 내후년: năm sau nữa
 해: năm
 해당: theo từng năm
 연초: đầu năm
 연말: cuối năm
 달: tháng
 이번달: tháng này
 다음달: tháng sau
 지난달: tháng trước
 월,개월: tháng
 초순: đầu tháng
 중순: giữa tháng
 월말: cuối tháng
 요일: thứ
 월요일: thứ 2
 화요일: thứ 3
 수요일: thứ 4
 목요일: thứ 5
 금요일: thứ 6
 토요일: thứ 7
 일요일: chủ nhật
 주: tuần
 이번주: tuần này
 지난주: tuần trước
 다음주: tuần sau
 주말: cuối tuần
 이번주말: cuối tuần này
 지난주만: cuối tuần trước
 다음주말: cuối tuần sau
 주일, 일주일: một tuần
 매일, 날마다: hàng ngày
 매주: hàng tuần