Ôn tốt trong này đi thi ko bao giờ trượt !

những từ ngữ chỉ những loài hoa
 개나리: hoa chuông vàng
 국화: hoa cúc
 금잔화: cúc vạn thọ
 나리: hoa huệ
 나팔꽃: loa kèn
 난초: hoa lan
 달리아: thược dược
 도라지 꽃: hoa chuông
 들국화: cúc dại
 등꽃: hoa đậu tía
 라일락: tử đinh hương
 매화: hoa mai
 맨드라미: hoa mào gà
 목화: hoa bông vải
 무궁화: hoa mugung
 민들레: bồ công anh
 백일홍: bách nhật hồng
 백합: bách hợp
 벚꽃: hoa anh đào
 봉선화: hoa móng tay
 수선화: thủy tiên hoa vàng
 아욱: cẩm quỳ
 안개꽃: hoa sương mù
 야생화: hoa dại
 연꽃: hoa sen
 월계수: nguyệt quế
 유채꽃: hoa cải dầu
 은방울꽃: hoa lan chuông
 장미: hoa hồng
 접시꽃: hoa thục quỳ
 제비꽃: hoa violet, hoa bướm
 조화: hoa giả
 카네이션: hoa cẩm chướng
 튤립: tulip
 해당화: hoa hải đường
 해바라기: hướng dương
 모란: Hoa mẫu đơn
 재스민: Hoa lài
 수련: Hoa súng
 프랜지페인: Hoa sứ
 선인장꽃: Hoa xương rồng
 함박꽃: Mẫu đơn
 매화꽃,살구꽃: Hoa mai
 자두꽃: Hoa mận
 진달래: hoa Chintale
 목연화: Hoa mộc lên
 코스모스: Hoa soi nhái
 질달래: Hoa đỗ quyên