Ôn tốt trong này đi thi ko bao giờ trượt !

những từ ngữ chỉ bộ phân bên trong cơ thể
 뇌 (뇌수 ,두뇌): não
 대뇌: đại não
 소뇌: tiểu não
 중뇌: não trung gian
 뇌교: cầu não
 0뇌혈관: mạch máu não
 0오장육부: lục phủ ,ngũ tạng
 0내장: nội tạng
 0신경계: hệ thần kinh
 0중추신경계: hệ thần kinh trung ương
 0식물 신경계: hệ thần kinh thực vật
 0교감신경계: hệ thần kinh giao cảm
 0신경선: dây thần kinh
 0시각기관 (시각기): cơ quan thị giác
 0후각기관 (후각기): cơ quan khứu giác
 청각기관 (청각기): cơ quan thính giác
 미각기관 (미각기): cơ quan vị giác
 촉각기관 (촉각기): cơ quan xúc giác
 순환계: hệ tuần hoàn
 동맥 (동맥관): động mạch
 정맥: tĩnh mạch
 모세혈관 (모세관): mao mạch
 혈관 (핏대줄): huyết quản ,mạch máu
 혈액 (피): máu
 혈구: huyết cầu ,tế bào máu
 적혈구: hồng cầu
 백혈구: bạch huyết cầu
 골수: tủy
 간 (간장): gan
 쓸개: mật
 가로막: cơ hoành
 호흡계: hệ hô hấp
 호흡기관 (호흡기): cơ quan hô hấp
 폐 (허파): phổi
 소화계: hệ tiêu hóa
 구강: vòm miệng
 식도 (식관): thực quản
 위 (위장): dạ dày
 맹장 (막창자): ruột thừa
 소장: tiểu tràng
 작은창자: ruột non
 대장: đại tràng
 큰창자: ruột già
 배설계: hệ bài tiết
 신 (신장 ,콩팥): thận
 방광: bàng quang
 오줌통: bọng đái
 수뇨관 (오줌관): ống dẫn nước tiểu
 피부: da
 털: lông
 털구멍: lỗ chân lông
 땀샘: tuyến mồ hôi
 운동계: hệ vận động
 뼈: xương
 연골: sụn
 관절 (뼈마디): khớp
 살: thịt
 근육: cơ bắp
 핏줄: mạch máu
 힘줄: gân
 세포: tế bào
 척추 (척주 ,등골뼈): xương sống
 빗장뼈 (쇄골): xương quai sanh
 어깨뼈 (갑골): xương bả vai
 갈비뼈 (늑골): xương sườn
 엉덩뼈 (골반): xương chậu
 꼬리뼈: xương cụt