Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

những từ ngữ biểu hiện cảm xúc từ biểu cảm
 느낌 표현: Biểu hiện cảm xúc
 수치스럽다: xấu hổ, đáng xấu hổ
 중시하다: coi trọng
 무시하다: Khinh thường, coi thường
 냉정하다: Lạnh lùng, lạnh nhạt
 다정하다: nhiều tình cảm, thân thiện
 꾸짖다: trách móc
 고통하다: đau đớn
 원망하다: oán hận
 반갑다: vui mừng
 통쾌하다: hài lòng
 답답하다: ngột ngạt
 심심하다: buồn, tẻ nhạt
 짜증나다: tức giận, cáu
 다렵다: sợ, lo sợ
 자신하다: tự tin
 지루하다: buồn, chán ngắt
 만만하다: dễ dãi
 침칙하다: bình tĩnh
 불행하다: bất hạnh
 행복하다: hạnh phúc
 생기있다: đầy sức sống
 불안하다: bất an, lo lắng
 편안하다: tiện nghi, thoải mái
 초조하다: nôn nóng
 걱정하다: lo lắng
 좋다: tốt, hay
 안심하다: an tâm
 싫다: ghét, không thích
 기쁘다: vui vẻ, hân hoan
 옷다: cười
 슬프다: buồn đau
 울다: khóc
 자랑스럽다: tự hào
 재미없다: tẻ nhạt
 부끄럽다: ngượng, xấu hổ
 편하다: thoải mái
 즐겁다: vui vẻ
 불편하다: không thoải mái
 화나다: tức giận, phát cáu
 만족하다: hài lòng
 상쾌하다: sảng khoái
 불만스럽다: không hài lòng
 불쾌하다: khó chịu
 미워하다: ghét
 기분 좋다: tâm trạng tốt
 감사하다: biết ơn, cảm ơn
 기분 나쁘다: tâm trạng xấu
 수줍다: rụt rè
 재미있다: thích thú
 대견하다: đáng khen
 창피하다: xấu hổ
 억울하다: oan ức
 혐오하다: ghét, căm ghét
 고맙다: cảm ơn
 무관심하다: hờ hững, không quan tâm
 마안하다: xin lỗi
 질투하다: ghen tị
 좋아하다: thích
 사랑하다: yêu
 우울하다: u sầu
 염려하다: lo lắng
 당황하다: bối rối, lúng túng
 부러워하다: ghen tị
 피곤하다: mệt mỏi
 외롭다: cô đơn
 신나다: phấn chấn
 졸리다: buồn ngủ
 놀랍다: ngạc nhiên
 무섭다: sợ sệt