Ôn tốt trong này đi thi ko bao giờ trượt !

những từ chỉ tính cách cá nhân
 개인 성격: Tính cách cá nhân
 거만, 오만: Tính kiêu ngạo
 태도: Thái độ
 탐용,허욕: Lòng tham
 무감각, 냉정: Sự nhẫn tâm
 경멸, 멸시: Sự khinh rẻ
 경멸적으로: Tính đê tiện
 거동, 행동: Cách ứng xử
 편파적으로: Sự thiên vị
 탐용: Lòng tham
 겸손, 비하: Sự khiêm tốn
 친절: Sự tử tế
 인간성: Tính nhân hậu
 기분: Tâm trạng
 나쁜 성격: Tính xấu
 저신: Sự tự tin
 자준,자중: Sự tự trọng
 재치있는: Sự khéo xử
 민감하, 예감한: Tính nhạy cảm
 솔직하다: Thẳng thắn
 성나다: Giận dữ
 거만하다: Kiêu căng
 부끄럽다: Mắc cỡ
 욕심 많은: Hám lợi
 나쁘다: Xấu
 버릇없이: Thô lỗ
 친전하다: Tốt bụng
 도량이 큰: Nhân từ
 용감하다: Cam đảm
 냉정하다: Lạnh lùng
 자만하다: Kiêu ngạo
 순하다: Dễ bảo
 양심적인: Tận tâm
 친절한: Ân cần
 예의바른: Lịch sự
 교활하다: Xảo quyệt
 궁금하다: Tò mò
 대담하다: Gan dạ
 속이다: Dối trá, lừa gạt
 친절하다: Đắng đắn
 타락하다: Trụy lạc
 일정하다: Kiên quyết
 이상하다: Lập dị
 우아하다: Hòa hoa
 난처하다: Lúng túng
 감동하다: Cảm động
 부러워하다: Ghen tị
 어리석다: Dại dột
 관대하다: Rộng rãi
 경박하다: Lém lỉnh
 성급하다: Nóng tính
 겸손하다: Khiêm tốn
 겸솔하다: Khờ dại, nhẹ dạ
 참지못 하다: Thiếu kiên nhấn
 열렬하다: Bốc đồng
 악마 같은: Hiểm độc
 인색하다: Keo kiệt
 장난하다: Hư hỏng
 고귀하다: Cao quý
 술직하다: Cởi mở
 이기적인: Ích kỷ
 무욕하다: Vị tha
 완고하다: Cứng đầu
 찬성하다: Thông cảm
 관용하다: Khoan dung
 믿기 쉬운: Tin người
 신용하다: Đáng tin
 믿기쉬운: Chân thật