Ôn tốt trong này đi thi ko bao giờ trượt !

những loại vật dụng trong gia đình phần một
 쇠꼬챙이: xiêm nướng
 오븐,가마: lò nướng
 이쑤시개: tăm xỉa răng
 훗추가루통: lọ tiêu
 소금그릇: lọ muối
 대야: thau , chậu
 세면기: chậu rửa chén
 행주: khăn lau chén
 쓰레받기: cái hốt rác
 쓰레기통: thùng rác
 마루걸레: rẻ lau nhà
 공구 상자: hộp đựng dụng cụ
 못: đinh
 망치: cái búa
 집게,펜치: cái kìm
 주머니칼: dao nhíp
 끌: cái đục
 대패: cái bào
 동력톱: cưa máy
 소형톱: cưa tay
 사포: giấy nhám
 송곳: khoan tay
 드라이버: tuộc nơ vít
 벽지: giấy gián tường
 소화기: bình chữa cháy
 구두끈: dây giày
 구두약: xi đánh giày
 구둣솔: bàn chải đánh giày
 실감개: ống chỉ
 손톱깎이: đồ cắt móng tay
 손톱 다듬는 줄: đồ dũa móng tay
 빗: lược
 거울: gương
 목욕 수건: khăn tắm
 치약: kem đánh răng
 칫솔: bàn chải đánh răng
 면도칼: đồ cạo râu
 머리 빗는 솔: bàn chải tóc
 향수: dầu thơm
 솔: bàn chải
 몰통: cái sô
 세척제: thuốc tẩy
 가루비누: bột giặt
 (돈)지갑: ví đựng tiền
 일본샌들: dép nhật
 부채: cuộn giấy
 생리대: tã lót