Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

những cặp từ trái nghĩa nhau phần hai
 늘다 - 줄다: tăng lên - giàm xuống
 능력 - 무능력: Có năng lực - ko có năng lực
 능숙 - 미숙: Thành thạo- không thạo
 늦추다 - 당기다: thả lỏng - kéo căng
 다정 -냉정: quan tâm - thái độ thờ ơ
 다행 -불행: may mắn - ko may mắn
 대답 - 질문: Đáp án - câu hỏi
 대부분 - 일부분: Đa số - thiểu số
 도움 - 방해: trợ giúp - trở ngại
 돕다 - 방해하다: Giúp đỡ- gây cản trờ
 두껍다 - 얇다: Dầy - mỏng
 마녀 - 선녀: Phù thủy - Nàng Tiên
 마르다 - 젖다: Khô - Ướt
 마음 - 몸: Tấm lòng - Vóc dáng
 마지막 - 처음: Cuối cùng - Đầu tiên
 막히다 - 뚫리다: Tắc nghẽn- lỗ thông
 만나다 - 헤어지다: Gặp gỡ - Chia tay
 만족 - 불만: Toại nguyện - Bất mãn
 많다 - 적다: Nhiều – Ít
 맑다 - 흐리다: Trong - u ám
 멀리 - 가까이: Xa - gần
 명령 - 복종: ra lệnh - Tuân lệnh
 명예 - 수치: Danh dự - Xấu hổ
 모른다 - 알 다: Ko biết - biết
 모으다 - 해산: tập hợp - Giải tán
 모자라다 - 넉넉하다: Thiếu thốn - Dư giả
 못나다 -능하다: Ko giỏi - Giỏi
 무시 - 중시: coi thường - coi trọng
 무식 - 유식: thất học- học rộng
 바쁘다 - 한가하다: Bận rộn- Rảnh rỗi
 받다 - 주다: Nhận – Cho
 발달 - 퇴보: phát triển - lạc hậu
 발표 - 미 발표: công bố - Chưa công bố
 밝다 - 어둡다: Sáng - Tối
 밤 - 낮: Ban đêm - Ban ngày
 방해 - 협조: quấy rầy - giúp đỡ
 배웅 - 마중: Tiễn đưa - Chào Đón
 번영 - 쇠퇴: Thịnh vượng - suy sụp
 수여-책벌: Thưởng - phạt
 벌써 - 아직: Rồi – Chưa
 보통 - 특별: Bình thường - Đặc biệt
 복종 - 반항: phục tùng - kháng cự
 부인 - 남편: Vợ - Chồng
 불행 - 행운: Ko may mắn - May mắn
 비밀 - 공개: Bí mật - Công khai
 비싸다 - 싸다: Đắt - Rẻ
 빈민 - 부자: Người nghèo - Người giàu
 부지런히- 게을리: Chăm chỉ - Lười biếng
 분명- 불명: Rõ ràng - Mờ mịt
 불리 - 유리한: Bất lợi - Thuận lợi
 비겁- 용감: Hèn nhát - Dũng cảm
 비극- 희극: Bi kịch - Hài kịch