Ôn tốt trong này đi thi ko bao giờ trượt !

những bộ phận bên ngoài cơ thể phần một
 가운뎃손가락 (장지): ngón tay giữa
 약손가락 (약지): ngón đeo nhẫn
 새끼손가락 (소지): ngón út
 손톱: móng tay
 속손톱: phao tay
 겨드랑이: nách
 가슴 (흉부): ngực
 유방: ngực ,vú
 배: bụng
 뱃살: bụng mỡ
 배꼽: rốn
 허리: eo ,thắt lưng
 엉덩이 (히프 - hip): mông
 샅 (가랑이): háng
 성기: bộ phận sinh dục
 생식기관: cơ quan sinh sản
 항문: hậu môn
 다리: chân
 허벅다리: đùi
 허벅지: bắp đùi
 무릎: đầu gối
 정강이: cẳng chân
 종아리: bắp chân
 발목: cổ chân
 복사뼈 (복숭아뼈): xương mắt cá
 발: bàn chân
 발가락: ngón chân
 발톱: móng chân
 발꿈치: gót chân
 발바닥: lòng bàn chân
 콧수염: ria
 턱수염: râu
 수염: râu
 이 (이빨): răng
 이촉 (이뿌리): chân răng
 앞니: răng cửa
 송곳니: răng nanh
 어금니: răng hàm
 사랑니: răng khôn
 잇몸: lợi
 혀: lưỡi
 침: nước bọt ,nước miếng
 턱: cằm
 귀: tai
 귓바퀴: vành tai
 귓구멍: lỗ tai
 귓불 (귓밥): dái tai