Đã tích hợp quét mã QR code, hệ thống tự động cộng tiền

những bộ phận bên ngoài cơ thể phần hai
 피부: da
 머리 (고개): đầu
 머리카락: tóc
 점: mụn ruồi
 얼굴 (안면 ,용안): mặt ,gương mặt
 이마 (이맛전): trán
 눈썹 (미모 ,미총): lông mày
 속눈썹 (첩모): lông mi
 눈 (목자): mắt
 눈알 (안구): nhãn cầu
 각막 (안막): giác mạc
 눈동자 (동자): đồng tử ,con ngươi
 수정체: thủy tinh thể
 눈가: vành mắt
 눈꺼풀 (눈까풀): mí mắt
 쌍꺼풀: hai mí ,mắt hai mí
 코: mũi
 콧대: sống mũi
 콧구멍 (비문): lỗ mũi
 콧방울 (콧볼): cánh mũi
 콧물 (비수 ,비액): nước mũi
 콧털: lông mũi
 뺨: gò má
 뺨뼈 (광대뼈): xương gò má
 보조개: má lúm đồng tiền
 여드름: mụn trứng cá
 흉터: sẹo, vết thâm
 곰보: mặt rỗ
 각질: da bong
 입: miệng
 입술: môi
 윗입술: môi trên
 아랫입술: môi dưới
 결후: yết hầu
 목 (목구멍): cổ ,họng
 어깨: vai
 팔: cánh tay
 팔꿈치: khửu tay
 아래팔 (팔뚝): cẳng tay
 손목: cổ tay
 손: bàn tay
 손바닥: lòng bàn tay
 지문: vân tay
 손가락: ngón tay
 엄지손가락 (대지): ngón tay cái
 집게손가락 (검지): ngón trỏ