Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

nguyên vật liệu câu thành nên ngôi nhà
 식민스타일의 집: nhà hiện đại
 목장주 주택: nhà miền quê
 아파트: Chung cư
 발코니: Ban công
 거실: Sảnh
 창문: Cửa sổ
 셔터, 덧문: màn trập, rèm
 차도: lối chạy xe
 굴뚝: ống khói
 TV 안텐나: an-ten TV
 지붕: mái nhà
 현관: hiên nhà
 뒤뜰s: ân sau
 방: Phòng
 이웃: Hàng xóm
 마루: Nền, thềm
 책장: Tủ sách
 문: Cửa
 전화: Điện thoại
 살다: Ở
 쓰레기통: Thùng rác
 열쇠: Chìa khóa
 목육탕: Phòng tắm
 형광등: Đèn huỳnh quang
 책상: Bàn đọc sách
 식탁: Bàn ăn
 꽃: Hoa
 세탁기: Máy giặt
 커튼: Rèm cửa sổ
 거울: Gương
 차고: Nhà xe
 옷장: Tủ quần áo
 화장실: Nhà vệ sinh
 침태: Giường
 벽: Tường
 윗층: Tầng trên
 의자: Ghế
 아랫층: Tầng dưới
 텔레비전: Vô Tuyến
 냉장고: Tủ lạnh
 초인중: Chuông cửa
 가스: Bếp ga
 편지함: Hòm thư
 소파: Sofa
 부엌: Bếp
 카페트: Thảm
 에어콘: Điều hòa
 안락의지: Ghế bành
 잔디 깎이 기계: máy cắt cỏ
 스프링클러: vòi phun nước
 정원용 호스: vòi nước
 잔디: cỏ
 물뿌리개: bình tưới nước
 배수관: ống thoát nước
 화면: Màn hình
 글러브: găng tay
 석쇠: bếp than
 연탄: than
 안락 의자: ghế dài
 작업용 장갑: găng tay lao động
 모종삽: cái bay
 공구 창고: nhà kho
 헤지 가위: kéo cắt cỏ
 삽: xẻng
 손수레: xe cut kit
 화 장 실: Nhà vệ sinh
 침실: Phòng ngủ
 체육관: phòng tập thể thao
 푸엌: Nhà bếp
 학회, 회담, 회의: Phòng hội thảo
 욕실: Nhà tắm
 연 구 실: Phòng thí nghiệm