Ôn tốt trong này đi thi ko bao giờ trượt !

khi làm việc tại công ty hàn quốc phần một
 잔업: làm thêm
 주간근무: làm ngày
 야간근무: làm đêm
 휴식: nghỉ ngơi
 출근하다: đi làm
 퇴근하다: tan ca
 결근: nghỉ việc
 모단결근: nghỉ không lí do
 일을 시작하다: bắt đầu công việc
 일을 끝내다: kết thúc công việc
 퇴사하다: thôi việc
 근무처: nơi làm việc
 근무시간: thời gian làm việc
 수량: số lượng
 품질: chất lượng
 작업량: lượng công việc
 부서: bộ phận
 안전모: mũ an toàn
 공구: công cụ
 작업복: áo quần bảo hộ lao động
 장갑: găng tay
 기계: máy móc
 미싱: máy may
 섬유기계: máy dệt
 프레스: máy dập
 선반: máy tiện
 용접기: máy hàn
 재단기: máy cắt
 포장기: máy đóng gói
 자수기계: máy thêu
 라인: dây chuyền
 트럭: xe chở hàng, xe tải
 지게차: xe nâng
 크레인: xe cẩu
 반: chuyền
 검사반: bộ phận kiểm tra
 포장반: bộ phận đóng gói
 가공반: bộ phận gia công
 완성반: bộ phận hoàn tất
 미싱사: thợ may
 목공: thợ mộc
 용접공: thợ hàn
 기계공: thợ cơ khí
 선반공: thợ tiện
 제폼: sản phẩm
 부품: phụ tùng
 원자재: nguyên phụ kiện
 불량품: hàng hư
 수출품: hàng xuất khẩu
 내수품: hàng tiêu dùng nội địa
 재고품: hàng tồn kho
 스위치: công tắc
 켜다: bật
 끄가: tắt
 작동시키다: khởi động
 정지시키다: dừng máy
 고치다: sửa chữa
 고장이 나다: hư hỏng
 조정하다: điều chỉnh
 분해시키다: tháo máy