Ôn tốt trong này đi thi ko bao giờ trượt !

giao thông vận tải đường thủy phần một
 기중기,크레인: cần trục
 케이블: dây cáp
 돛대,마스트: cột buồm
 큰돛대: buồn chính
 페넌트: lá cờ hiệu
 굴똑: ống khói
 마룻줄: kéo buồn
 마퀴: bánh lái
 선미축: trục chân vịt
 추진기: chân vịt
 선창,화물실: hầm tầu
 승강구: cửa xuống hầm tầu
 구조선: xuồng cứu hộ
 구명 부륜: phao cứu hộ
 선장: thuyền trưởng
 선원: thủ đoàn
 항행사: hoa tiêu
 스튜어디스: chiêu đãi viên
 배 안의 요리실: bếp ở dưới tầu
 선내 조리실: bếp trên boong tàu
 갑판실: phòng trên boong
 인용 선실: cabin ngủ ( đôi)
 거룻배,짐배: xà lan
 쌍동선: bè thuyền đôi
 상선,상인: thuyền buôn
 보트,요트: thuyền bè , ghe
 모터보트: thuyền máy
 통나무배: thuyền độc mộc
 너벅선: thuyền thúng
 어선: thuyền đánh cá
 선박: huyền , tàu thủy
 카누: ca nô
 거룻배 ,나룻배: đò
 나루터 ,선착장: đò , phà
 뗏목: bè
 노: chèo
 장대: sào
 매점: sạp
 앞돛대: mũi
 보트의 앞노: lái
 지붕널: mui ghe
 바퀴: bánh lái