Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

chủ đề xuất nhập khẩu
 수출입: Xuất nhập khẩu
 관세: hải quan
 과세 대 상품목: danh mục hành hóa đánh thuế
 세관: cửa khẩu
 관세 장벽: bức tường thuế quan
 관세 륵혀 협정: hiệp định ưu đãi về thuế
 국내 루자 장려법: luật khuyến khích đầu tư trong nước
 국회상무위원회: ủy ban thường vụ quốc hội
 금융기관: cơ quan tín dụng
 공식적으로 통보: thông báo chính thức
 남세 일자: ngày nộp thuế
 납세 기간 연장: kéo dài thời gian nộp thuế
 납세 의무자: người có nghia vụ nộp thuế
 납세하다: nộp thuế
 대매출: bán hàng giảm giá
 등록 절차: thủ tục đăng ký
 무역관계: quan hệ thương mại
 무역협정: hiệp định thương mại
 물화: hàng hóa
 물품: vật phẩm, hàng hóa
 벌금: tiền phạt
 베트남 생산품: hàng sản xuất tại Việt Nam
 보증을 발다: được bảo lãnh
 보증세금: thuế bổ xung
 보증하다: bảo hộ
 부자재: phụ liệu
 선물: quà tặng
 세금통보서를 받은 후: sau khi nhận thông báo nộp thuế
 부과된다: bị đánh thuế
 세금홥급한다: hoàn thuế
 세금통보기간: thời gian thông báo nộp thuế
 세금통보서: thông báo nộp thuế
 세금위반: vi phạm về tiền thuế
 세금을속이다: lừa gạt về thuế
 세금을 납금하지 않는 경우: trong trường hợp không nộp thuế
 세를 산출하는 시점: thời điểm tính thuế
 세율 표: bảng thuế , mức thuế
 세율을 정한다: quy định mức thuế
 소비품: hàng tiêu dùng
 수입 물량: lượng hàng hóa nhập khẩu
 수입 신고 절차: thủ tục khai báo thuế
 수입 절차: thủ tục nhập khẩu
 수입: nhập khẩu
 수입 과세: thuế nhập khẩu
 수입 과세차별: khác biệt về đánh thuế nhập khẩu
 수입 세율: mức thuế nhập khẩu
 수출국: nước suất khẩu
 수출입 허가: giấy phép xuất nhập khẩu
 수출입 신고서: tờ khai xuất nhập khẩu
 수출입경우별로: tùy theo từng trường hợp xuất nhập khẩu
 수출입세 남세 기한: thời hạn nộp thuế xuất nhập khầu
 수출입 세법: luật thuế xuất nhập khẩu
 신용기관: cơ quan tín dụng
 우대세율: mức thuế ưu đãi
 원산지증서: giấy chứng nhận suất xứ
 원자재: nguyên liệu
 원자재 재고량: lượng nguyên phụ liệu tồn kho
 위반 정도: mức độ vi phạm
 은행: ngân hàng
 일반세율: mức thuế thông thường
 임시적 수입 재수출: tạm nhập tái xuất
 임시적 수출 재수입: tạm xuất tái nhập
 잘못 세금 신고: khai báo sai mức thuế
 제출: trình ( hồ sơ , giấy tờ )
 징수세: thuế trưng thu
 체남세금금액: số tiền thuế chưa nộp
 최혜국: nước tối huệ quốc
 최혜국협정을 맺다: ký hiệp định tối huệ quốc
 층정품: hàng biếu , hàng tặng
 탈세: trốn thuế
 특별우대세율: mức thuế ưu đãi đặc biệt
 품목별로: theo từng loại hàng hoá
 허가서: giấy phép
 품묵 리스트: mức thuế ưu đãi đặc biệt