Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

chủ đề thị trường chứng khoán
 가격(주가)변동준비금: phí dự trữ dao động ( giá cổ phiếu )
 가격결정회의: cuộc họp định giá
 가격대별 거래량: lượng giao dịch
 가격우선의 원칙: nguyên tắc ưu tiên giá
 가격지정주문: đặt theo giá chỉ định
 간접금융: tín dụng gián tiếp
 감사위원회: ban kiểm soát
 감소: giảm
 강세: thế đang đi lên
 강제정리: thanh lý cưỡng chế
 개별경쟁매매: giao dịch cạnh tranh cá biệt
 개인주주: cổ đông cá nhân
 객장: sàn giao dịch
 갭: khoảng cách , sự khác biệt
 거래날짜: ngày giao dịch
 거래대금: số tiền giao dịch , giá trị giao dịch
 거래량: lượng giao dịch
 거래번: số lần giao dịch
 거래소: sàn giao dịch
 거래수: số giao dịch
 거시적 분석: phân tích vĩ mô
 결제: quyết toán
 경기예측: dự báo kinh tế
 경기정책: chính sách kinh tế
 경영분석: phân tích kinh doanh
 고가: giá cao , giá trần
 계좌: tài khoản
 계좌개설 및 거래: mở tài khoản và giao dịch
 계좌번호: số tài khoản
 고객의 계좌정보: tiền chuẩn bị trả lại cho khách
 고객예탁금: tiền gửi khách hàng
 고정부채: nợ cố định
 고정비: chi phí cố định
 공개매수: mua công khai
 공개법인: pháp nhân công khai
 공개시장조작: điều khiển thị trường công khai
 공모발행: công bố bán ra
 공모증사: thông báo tăng vốn
 관리대상종목: danh mục đối tượng quản lý
 구주: cổ đông cũ
 국가위험도: độ nguy hiểm của từng nước
 국내투자자: nhà đầu tư trong nước
 국제유동성: tính linh động quốc tế
 글로벌 트레이딩: thương mại quốc tế
 기명주식: cố phiếu có ghi tên
 기분적 분석: phân tích cơ bản
 기술적 분석: phân tích kỹ thuật
 납입자본금: tiền nhập vào
 내부요인: các yếu tố nội tại
 단기 채권: trái phiếu ngắn hạn
 단기매매전략: chiếm lược mua bán ngắn hạn
 단기채: trái phiếu ngắn hạn
 당일결제거래: quyết toán trong ngày
 대량매매: mua bán khối lượng lớn
 대주주: cổ đông chi phối
 데이 트레이딩: giao dịch hàng ngày
 등락선: đường tăng giảm
 단위: đơn vị
 로그인: đăng nhập
 매입: mua
 매입거래: giá mua , giao dịch mua vào
 매입수량: tổng số lượng mua
 매상고: doanh thu
 무기명 주식: cổ phiếu không ghi tên
 무액면 주식: cổ phiếu không ghi giá trị bề mặt
 서핑: lướt sóng
 반등: tăng ngược trở lại
 반락: rớt ngược trở lại
 발행가액: giá phát hành
 발행일: ngày phát hành
 배당금: cổ tức
 배당소득: thu nhập lợi tức
 버블현상: hiện tượng bong bóng
 보통거래: giao dịch thông thường
 보통주: cổ phiếu thường , phiếu phổ thông
 봉쇄: phong tỏa
 부채: nợ
 분석: phân tích
 불공정거래: giao dịch không chính đáng
 붕락: phá vỡ
 브로커: môi giới
 블루 칩: cổ phiếu blue
 비밀번호: số bí mật
 비상장주: cổ phiếu chưa lên sàn