Ôn tốt trong này đi thi ko bao giờ trượt !

chủ đề những tính từ thông dụng
 기쁘다: vui mừng
 행복하다: hạnh phúc
 슬프다: buồn
 기분이 좋다: vui vẻ
 기분이 안 좋다: không vui
 예쁘다: đẹp(nữ)
 잘 생기다: đẹp(nam)
 못 생기다: xấu(về hình thức)
 나쁘다: xấu( nội dung)
 젊다: trẻ
 늙다: già
 크다: lớn
 작다: nhỏ
 높다: cao
 낮다: thấp
 많다: nhiều
 적다: ít
 좋다: tốt
 안좋다: không tốt
 재미있다: hay ,thú vị
 재미없다: không hay,dở
 뚱뚱하다: béo,mập
 날씬하다: thon thả
 냄새 나다: có mùi(hôi,thơm)
 냄새 좋다: mùi thơm
 익다: chín
 설익다: sống(chưa chín)
 약하다: yếu
 건강하다: khoẻ
 길다: dài
 짧다: ngắn
 낫다: thấp
 넓다: rộng
 좁다: chật
 두껍다: dày
 얇다: mỏng
 깊다: sâu
 덥다: nóng
 춥다: lạnh
 멀다: xa
 가깝다: gần
 빠르다: nhanh
 느리다: chậm
 비싸다: đắt,mắc
 싸다: rẻ
 불쌍하다: tội nghiệp
 깨끗하다: sạch sẽ
 더럽다: dơ bẩn
 필요하다: cần thiết
 필요없다: không cần thiết