Ôn tốt trong này đi thi ko bao giờ trượt !

chủ đề những tình huống ở ngân hàng
 돈: Tiền
 동전: tiền xu
 지폐: tiền giấy
 수표: ngân phiếu
 잔돈: tiền lẻ
 환전: Đổi tiền
 신용카드: Thẻ tín dụng
 환율: Tỷ giá hối đoái
 현금: Tiền mặt
 핸드백: Túi xách
 지갑: Ví tiền
 수포: Séc
 통장: sổ tiết kiệm
 도장: con dấu
 신분증: chứng minh thư
 계좌번호: số tài khoản
 비밀번호: số bí mật
 현금카드: thẻ tiền mặt
 헌금자동입촐금기: máy rút tiền tự động
 입금: nạp tiền
 출금: rút tiền
 계좌 이체: chuyển tiền qua tài khoản
 잔액 조회: kiểm tra tiền dư
 통장 정리: kiểm tra sổ tiết kiệm
 예금하다: gửi tiền vào ngân hàng
 송금하다: chuyển tiền
 환전하다: đổi tiền
 대출하다: vay tiền
 통장을 개설하다: mở sổ tài khoản
 적금을 들다: gửi tiết kiệm định kì
 수수료를 내다: trả lệ phí, hoa hồng
 공고금을 내다: nộp phí công cộng
 자동이체를 하다: chuyển tiền tự động
 인터넷뱅킹을 하다: Giao dịch qua mạng
 동전을 교환하다: đổi tiền xu
 가계부를 쓰다: viết sổ chi tiêu
 수입: thu nhập
 용돈 기입장: sổ ghi chép tiền chi tiêu
 자동납부: trả, nộp tiền tự động
 저금통: thùng bỏ tiền tiết kiệm
 지출: chi trả , khoản chi
 중명서: chứng minh thư