Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

chủ đề những linh kiện phụ tùng ô tô
 자동차: ô tô
 출입문 자물쇠: Khóa cửa
 사이드 미러: Gương chiếu hậu
 팔걸이: Hộp nhỏ đựng đồ
 손잡이: Tay cầm
 차양: Màn che
 와이퍼: Cần gạt nước
 백미러: Kính chiếu hậu
 핸들: Vành tai lái
 연료 측정기: Máy đo nhiên liệu
 속도계: Máy đo tốc độ
 방향 지시기: Trục lái
 경적: Tiếng còi xe
 칼럼: Trục
 시동기/열쇠/키: Chìa khóa xe
 비상 브레이크: Phanh khẩn cấp
 일인용 좌석: Ghế ngồi
 변속 레버: Sang số, cần gạt số
 라디오: Radio
 계기판: Bảng điều khiển, bảng đo
 사물함: Ngăn nhỏ đựng đồ
 통풍구, 환기구: Chỗ thông gió
 매트: đểchân
 안전벨트, 안전띠: Dây an toàn
 붙잡음: ật để nắm tay
 브레이크: Phanh
 액셀러레이터, 가속장치: Chân ga
 번호판: Biển số xe
 정지등: Đèn đỏ
 후진등: Đèn phía sau
 테일라이트, 미등: Đèn hậu
 뒷자리, 뒷좌석: Ghế ngồi phía sau
 아이 자리, 아이 좌석: Ghế cho trẻ em
 가스탱크: hùng đựng ga
 머리 받침대: Tựa đầu
 휠 캡: Nắp tròn đựng trục bánh xe
 (고무) 타이어: Bánh xe
 잭: Cái kích, đòn bẫy
 스페어타이어: Bánh xe dự phòng
 트렁크: Thùng xe
 신호탄, 조명탄: Ánh sáng báo hiệu
 래어 범퍼: hãm xung sau
 해치백: Cửa phía sau của xe đuôi cong
 선루프: Mui trần, nóc xe
 앞유리창, 바람막이 창: Kính chắn gió xe hơi
 엔진 뚜껑: Mui xe
 전방등: Đèn pha
 주차불: Đèn báo hiệu dừng xe
 방향 지시등: Đèn xi nhanh
 앞 범퍼: hãm xung trước
 공기 정화 장치: Thiết bị lọc
 공기 여과기: máy lọc không khí
 팬벨트: Dây quạt
 배터리: Pin
 터미널: Cực
 방열기: Bộ tỏa nhiệt
 호스: ống
 계량봉: que đo dầu
 안테나: ăng ten