Ôn tốt trong này đi thi ko bao giờ trượt !

chủ đề hôn nhân và giới tính phần một
 예물: lễ vật
 웨딩드레스: áo cưới
 음경: dương vật
 이성: khác giới tính
 이혼: ly hôn
 인공분만: sinh đẻ nhân tạo
 인공수정: thụ tinh nhân tạo
 일부다처제: chế độ một chồng nhiều vợ
 일부일체제: chế độ một chồng một vợ
 일처다부제: chế độ một vợ nhiều chồng
 임산부: sản phụ
 임신: có mang
 임신하다: có thai, có mang
 입덧: nghén
 잉꼬부부: vợ chồng rất yêu thương nhau
 잉태: có mang
 자공: tử cung
 자연분만: sinh tự nhiên
 장가가다: lấy vợ
 재혼: tái hôn
 전통혼례: hôn lễ truyền thống
 정자: tinh trùng
 주례: chủ lễ
 중매: môi giới
 중매결혼: hôn nhân do môi giới
 중매쟁이: người làm mai
 중성: chỉ người đồng tính
 짝자랑: yêu đơn phương
 창녀: gái điếm
 처가살이: cuộc sống ở nhờ nhà vợ
 처녀: thiếu nữ
 총각: thanh niên
 첫날밤: đêm tân hôn
 첫사랑: mối tình đầu
 청첩장: thiệp mời
 청혼하다: cầu hôn
 체위: sức mạnh
 초혼: kết hôn lần đầu
 총의금: tiền chúc mừng
 출산: đẻ, sinh
 키스: nụ hôn
 태기: thai kỳ, tuổi của thai nhi
 태아: bào thai, thai nhi
 탯줄: dây rốn
 폐백: lễ dâng lễ vật và lạy cha mẹ chống
 포옹하다: ôm
 피로연: tiệc vui, tiệc mừng
 피임: tránh thai
 피임약: thuốc tránh thai
 하객: khách mừng
 함: cái hộp
 해산: sinh, đẻ
 혼담: nói chuyện hôn nhân
 혼례: hôn lễ
 혼수: hôn thú
 혼인: hôn nhân
 혼인신고: đăng ký kết hôn