Ôn tốt trong này ko bao giờ trượt

chủ đề hôn nhân và giới tính phần hai
 간음: Gian dâm
 간통: thông dâm
 강간: cưỡng dâm
 결혼: lập gia đình
 결혼기 념일: ngày kỷ niệm kết hôn
 결혼반지: nhẫn kết hôn
 결혼식: lễ kết hôn
 궁합: cung hợp
 금실: chỉ vàng, sợi tơ hồng
 기혼자: người đã lập gia đình
 난자: trứng
 낳다: đẻ , sinh đẻ
 노처녀: phụ nữ già, chưa có chồng
 노총각: đàn ông già chưa vợ
 동성: đồng tính
 동침하다: cùng ngủ với nhau
 득남하다: sinh con trai
 득녀하다: sinh con gái
 맞선: giới thiệu, coi mắt, ra mắt
 매춘: mại dâm
 몸풀다: sinh đẻ
 미혼: chưa lập gia đình
 바람 피우다: ngoại tình
 배우자: bạn đời
 부부생활: sinh hoạt vợ chồng
 부부싸움: vợ chồng cãi nhau
 분가: sống riêng
 분만하다: sinh đẻ
 사랑하다: yêu thương
 사정하다: phóng tinh
 생리: sinh lý
 생식: sinh con
 성: giới tính
 성교하다: quan hệ tình dục
 성생활: sinh hoạt tình dục
 성폭력: cưỡng dâm, hiếp dâm
 성희롱: quấy rối tình dục
 수정: thụ tinh
 순결: trinh nguyên
 순산: sinh đẻ thuận lợi
 숫처녀: trinh nữ
 숫총각: trai tân
 시댁: nhà chồng
 시집: lấy chồng
 신랑: tân nương, chú rể
 신방: phòng tân hôn
 신부: cô dâu
 신혼: tân hôn
 신혼부부: vợ chồng tân hôn
 신혼여행: du lịch tân hôn
 애정: ái tình, tình cảm
 약혼: hứa hôn, đính hôn
 약혼녀: phụ nữ đã đính hôn
 약혼반지: nhẫn đính hôn
 약혼식: lễ đính hôn
 연애하다: yêu đương