Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

chủ đề động từ thường dùng phần sáu
 설립하다: thành lập
 설치다: cài đặt , lắp ráp
 소리치다: lên tiếng
 솟다: vượt lên , bay lên
 수락하다: chấp nhận , đồng ý
 수선하다: sửa chữa , tu bồ , phục hồi
 시치다: khâu , lượt , dính tạm
 시키다: gọi
 식별하다: phân biệt
 신고하다: khai báo
 말 실수 하다: nói lỡ lời
 썩다: thối , hư , hỏng
 아부하다: nịnh hót , bợ đỡ , nịnh nọt ai
 암기다: ám hiệu
 애도하다: đau buồn , thương tiếc
 야단치다: la mắng , quát tháo
 얽다: kết lại , quấn lại
 어르다: nựng nịu , vướt ve , mơn trớn
 연상하다: liên tưởng
 예견하다: nhìn thấy trước , dự kiến , đoán trước , biết trước
 예찬하다: khen , tán thưởng
 외다: học thuộc
 외치다: la ó , la lên
 운송하다: giao hàng , vận chuyện
 울먹이다: sắp bật khóc
 유보하다: lưu lại , tạm hoãn
 응시하다: ứng thi
 입장하다: đi vào trong
 자르다: cắt
 잠그다: khóa
 잡다: cầm , nắm , bắt
 재다: đo lường , đánh giá , cân nhắc
 적발하다: vạch trần , phơi bày
 접대하다: tiếp đãi
 제대하다: giải ngũ
 조각하다: điêu khác , chạm trổ
 조작하다: chế tác
 주장하다: chủ trương , chủ ý
 중얼거리다: lầm bầm , càu nhàu một mình
 지적하다: chỉ ra , chữa bệnh
 진료하다: trị liệu , chỉ trích
 짓밟다: chà đạp
 찌르다: la , hét, sủa
 찧다: đâm , giã , nghiền , xay , bóc vỏ
 차단하다: ngăn , chặn , cắt , đứt
 착복하다: mặc
 참가하다: tham gia
 처벌하다: trừng trị , trừng phạt
 추다: nhảy múa , khiêu vũ
 추록하다: suy luận