Ôn tốt trong này đi thi ko bao giờ trượt !

chủ đề động từ thường dùng phần năm
 따다: hái
 따지다: gặng hỏi , vặn vẹo
 떠돌다: lan truyền , đồn ra
 떠보다: nắm bắt
 떼다: bóc , tháo , cỡi
 뜨다: nổi lên
 띠다: thắt , cột
 마르다: khô
 만족하다: thỏa lòng , mãn nguyện
 말다툼하다: tranh luận , cãi nhau
 맛보다: nếm thử
 맞장구 치다: phụ họa , theo người khác
 말기다: giao phó
 매다: trói buộc , cột thắt , dãy cỏ , nhổ cỏ dại
 맹세하다: thề nguyền , tuyên thề
 맺다: thắt
 멎다: dừng lại , ngưng lại
 메우다: đổ đầy , lấp đầy
 멸시하다: miệt thị , khinh bỉ
 목격하다: chứng kiến
 무르다: mềm mại , ẻo lả , bủn nhũn
 무장하다: vũ trang , trang bị vũ khí
 묶다: cột
 문책하다: trách móc
 바치다: biếu
 반론하다: phản đối lại
 반죽하다: nhào ( bột )
 발생하다: phát sinh
 방영하다: chiếu phim, phát bằng truyền hình
 배출하다: tuôn ra , tháo ra , đào tạo ra
 발표하다: phát biểu , công bố
 벗다: cởi ra
 변호하다: biện hộ , bào chữa , chống đỡ
 보도하다: báo cho biết
 보존하다: bảo tồn
 복습하다: luyện tập
 불평하다: bất bình
 비우다: bỏ trống , bỏ không
 빌려주다: cho mượn
 빨래하다: giặt giũ
 뽑다: bầu ra , bốc ra
 사격하다: nổ súng , bắn
 사귀다: quen biết , kết bạn
 사절하다: từ chối , khước từ
 사죄하다: xin lỗi , tạ lỗi
 살해하다: giết , sát hại
 상고하다: giận , nổi nóng
 선고하다: tuyên án , phán quyết , tuyên bố
 서약하다: cam kết
 선포하다: công bố , tuyên bố