Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

chủ đề động từ thường dùng phần hai
 가꾸다: Tỉa chăm sóc ( cây )
 가누다: chỉnh trang cho nghiêm chỉnh
 가다: đi
 가다듬다: sắp sếp , điều chỉnh lại
 가동하다: khởi động , vận hành
 가라앉다: chìm đắm , lắng dịu
 가리다: giấu , che
 가리키다: chỉ , biểu thị
 가불하다: trả trước , ứng trước
 가열하다: dung nóng , làm nóng
 각성하다: nhận thức , tỉnh thức , tỉnh ngộ
 간병하다: chăm sóc , trông nom ( người bệnh )
 간섭하다: can thiệp
 간호하다: giám hộ , chăm sóc
 갈라놓다: chia ra , phân tách ra
 갈라서다: chia tay nhau
 갈라지다: tách ra , phân nhánh
 갈아입다: thay ( đồ )
 갉다: gặm, nhấm
 감금하다: giam hãm , cầm tù
 감동하다: cảm động, xúc động
 감독하다: giám sát
 감소하다: suy giảm , hạ bớt tụt xuống
 감추다: giấu , che
 강요하다: bắt buộc , đòi hỏi , thúc ép
 갖추다: có , trang bị
 개다: quang đãng, sáng sủa
 개발하다: khai thác , phát triển
 개선하다: cải thiện , đổi mới
 개입하다: can thiệp vào , xen vào
 개조하다: cải tạo , tái thiết
 거동하다: cử động
 거부하다: từ chối , phủ nhận , bác bỏ
 거절하다: khước từ , từ chối , ko thừa nhận
 걱정하다: lo lắng , phiền muộn , lo âu
 건너다: băng qua , vượt qua
 건배하다: nâng ly , cụm ly
 건설하다: kiến thiết , kiến tạo , xây dựng
 건지다: kéo lên , múc lên , vớt
 건축하다: kiến trúc , xây dựng
 걷다: bước đi
 검거하다: bắt giữ , vây bắt
 검사하다: kiểm tra thanh tra
 검진하다: khám , kiểm tra ( sức khỏe )
 검내다: sợ hãi , kinh hoàng , hoảng sợ
 개우다: nôn ra , mửa ra , ọc ra
 개임 하다: chơi trò chơi
 겨누다: nhắm , nhe
 격려하다: động viên , cổ vũ , khích lệ
 견디다: chịu đựng