Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

chủ đề động từ thường dùng phần bốn
 꿈꾸다: mơ , mơ mộng
 꿰매다: khâu
 끄르다: cởi bỏ , xóa , làm hòng , tháo gỡ
 끄덕이다: gật đầu
 끝나다: kết thúc
 나르다: chở , che chở , vận chuyển
 나열하다: xếp thành hàng
 낙하하다: rơi xuống , ngã xuống
 날조하다: bịa đặt , bịa chuyện , hư cấu
 납치하다: bắt cóc
 낭송하다: học thuộc lòng
 내밀다: lòi ra , lộ ra
 내쫓다: đuổi ra
 넘기다: đưa qua , chuyển cho
 노려보다: nhìn chằm chằm
 녹음하다: thu âm
 녹평하다: bình phẩm , luận bình
 농담하다: nói đùa , đùa cợt
 누르다: ấn xuống , đè xuống
 누비다: may lại
 늑장부리다: nhởn nhơ , la cà , lêu lổng , lười nhác
 겹치다: dồn dập
 다다르다: đi đến , với đến , đạt đến chỗ
 다물다: đóng , khép ngậm
 다스리다: cai trị , cai quản
 단념하다: bỏ từ , bỏ , bỏ rơi , buông thả
 단절하다: cắt , chặt , bổ ra , tách rời ra
 달래다: an ủi
 담소하다: rụt rè , nhút nhát m bẽn lẽn
 대꾸하다: cãi lại , đáp lại , đối đáp lại
 대들다: Cãi lại, cãi lộn, cãi cự, càu nhàu
 대립하다: chống lại , phản đối , đương đầu
 대출하다: chi trả , cho vay , cho mượn
 던지다: vứt , ném
 덮다: đậy lại
 도망하다: chạy trốn, tháo chạy
 나붙다: dán dính , vào tường
 돌보다: chăm xóc , trông nom
 돌아서다: quay lưng
 돕다: giúp đỡ
 동요하다: dao động
 동정하다: đồng tình , thông cảm , ủng hộ
 되다: được , trở thành
 되받아 치다: đánh lại
 두드리다: đánh nhẹ , gõ nhẹ
 둘러보다: nhìn xung quanh
 뒤집다: lật ngược , lục lọi
 드다들다: ra vào , vào ra
 들다: cầm , nắm