Ôn tốt trong này đi thi ko bao giờ trượt !

chủ đề động từ thường dùng phần ba
 결박하다: cột , buộc , trói , giữ chặt
 결정하다: quyết định
 경계하다: cảnh giác , canh phòng , thận trọng
 경멸하다: khinh miệt , khinh bỉ , ghen ghét
 경작하다: cày cấy , trồng trọt , canh tác
 경험하다: kinh nghiệm , trải qua
 계량하다: cân nhắc , đắn đo
 계측하다: đo lường
 고려하다: xem xét , cân nhắc , quan tâm
 고민하다: suy nghĩ , lo lắng
 고백하다: thú nhận , khai thực
 고생하다: khổ cực, vất vả
 고치다: sửa chữa , chỉnh đốn phục hồi
 골라내다: lựa chọn ra
 공격하다: đột kích , tấn công
 공약하다: thề , hứa , tự cam kết
 관찰하다: quan sát
 괴다: gom lại , tụ lại
 교대하다: thay phiên , đổi phiên , đổi ca
 교제하다: giao du với , kết bạn với
 교환하다: đổi , hoán chuyển
 그르다: lan , xoay xoay
 구박하다: bạc đãi , hành hạ , đối sử tệ
 구별하다: phân biệt
 구성하다: cấu thành , thành lập , tổ chức
 구타하다: tấn công , hành hung ai
 구하다: tìm kiếm
 굴리다: lăn bóng , sao láng , thờ ơ cẩu thả , bỏ mặc
 굽다: nướng
 굶다: nhịn đói
 권장하다: khuyến khích
 귀가하다: quy gia , về nhà
 귀향하다: quy hương , về quê hương
 규명하다: thẩm tra , làm rõ
 규탄하다: phê bình , chỉ trích , khiểm trách , lên án
 구만두다: ngưng lại , nghỉ việc
 극복하다: khắc phục
 근절하다: nhổ bật rễ , trừ tận gốc
 근접하다: tiếp cận , đến gần , gần kề
 긋다: gạch , đánh dấu
 기록하다: ghi chép , ghi vào sổ
 기약하다: hứa hẹn , cam kết , cam đoan
 기원하다: khởi đầu , bắt đầu , bắt nguồn
 긴장하다: căng thẳng , hồi hộp
 긷다: kéo , bơm
 깨뜨리다: đập nát , đập tan
 꺼지다: dập tắt , tắt lửa , tắt đèn
 꼬다: se, bện , cuốn , cuộn
 꾸리다: bó , gói , bọc lại
 꾸미다: trang trí