Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

ẩm thực món tráng miệng món thịt đồ hải sản
 수프: canh súp
 고기: thịt
 감자스튜: thịt hầm khoai tây
 돼지고기: thịt lợn
 돼지 갈비: sườn heo
 쇠고기: thịt bò
 소의 허리 상부의 고기: thịt bò thăn
 파스트라미: thịt bò hum khói
 비프 스테이크: bò bít tết
 쇠고기 탕: lẩu bò
 쇠고기 국수: phở bò
 송아지 고기: thịt bê
 양고기: thịt cừu
 새끼양의 고기: thịt cừu non
 양의 갈비살: sườn cừu
 닭고기: thịt gà
 카레 닭고기: cà ri gà
 샐러드 닭고기: gỏi gà
 찜 냄비 오리: vịt tiềm
 해산물: hải sản
 생선, 물고기: cá
 정어리: cá mòi
 메기류의 물고기: cá trê , cá tra
 등목어: cá rô
 탈라피아: cá rô phi
 망둥이: cá bống
 병어: cá chim
 숭어: cá đối
 고등어: cá thu
 청 어: cá trích
 전갱이: cá mực
 다랑어: cá ngừ
 붉돔: cá hồng
 연어: cá hồi
 잉어: cá chép
 가오리: cá đuối
 멸치: cá cơm
 말린 생선: cá khô
 진주: ngọc trai
 불가사리: sao biển
 지느러미: vi cá
 전복: bào ngư
 해삼: hải sâm
 생선구이: cá nướng
 생성회: gỏi cá
 신맛이 있는 생선 수프: canh chua cá
 굴: sò , hàu
 홍합: hến
 오징어: mực
 식용 달팽이: ốc
 해파리: sứa
 게: cua
 바다게: cua biển
 밀물게: cua đồng
 새우: tôm
 잠새우: tôm he
 왕새우 바닷가재: tôm hùm
 작은 새우: tép
 새우젓: mắm tôm
 야채 고기의 달걀말이: chả giò
 돼지고기 파이: chả lụa
 뱀장어: lươn
 뱀장어탕: lẩu lươn
 개구리: ếch
 뱀: rắn
 거복: rùa , ba ba
 달걀: trứng
 삶은 달걀: trứng luộc
 계란 프라이: trứng rán
 달걀 희자위: lòng trắng trứng
 노른자위: lòng đỏ trứng
 소시지: lạp xưởng
 햄: giăm bông