Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

ẩm thực đồ uống và vật dụng trong ăn uống
 전자 레인지: Lò vi sóng
 믹서기: Máy xay sinh tố
 전기밥통: Nồi cơm điện
 가스레인지: Bếp ga
 도마: thớt
 냄비: Nồi
 접시: Đĩa
 주걱: Thìa sới cơm
 후라이팬: Chảo
 병따개: Đồ mở chai
 식탁: Bàn ăn
 바구니: Rổ
 그릇: Bát
 젓가락: Đũa
 숟가락: Thìa
 잔: ly, cốc
 컵: tách
 포크: nĩa
 칼: dao
 젓가락: đôi đũa
 이쑤시개: tăm xỉa răng
 냅킨,작은 수건: khăn ăn
 테이블보: khăn trải bàn
 가격표: bảng giá
 굽다: nướng
 석쇠: nướng vỉ
 요리하다: nấu
 삶다: luộc
 부글부글끓다: nấu rui
 찌다: hấp , chưng
 뭉근한 불로끓다: hầm
 볶다: um , ôm
 튀기다: chiên
 식초를 문질러바르다: ngâm giấm
 가벼운 음식물: giải khát
 차: trà
 냉차: trà đá
 커피: cà fê
 아이스 커피: cà phê đá
 블랙커피: cà fê đen
 우유: sữa
 밀크커피: cà fê sữa
 인스턴트 커피: cà fê uống liền
 카카오: cacao
 요구르트: da ua
 오렌지 주스: cam vắt
 레몬주스: nước chanh
 (코코) 야자수: nước dừa
 광천수: nước khoáng
 콜라: cô la
 바닷말: rau câu
 술: rượu
 적포도주: rượu nho đỏ
 포도주: rượu nho
 반주: khai vị
 칵테일: cốc tai
 코냑: rượu cô nhắc
 위스키: uých ky
 사과즙: rượu táo
 약술: rượu thuốc
 맥주: bia
 생맥주: bia hơi
 얼다: ướp lạnh