Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

Bài 19 từ vựng thông tin về sinh hoạt
 생활 정보: Thông tin về sinh hoạt
 의식주: Ăn mặc ở
 물가: Vật giá
 생활 정보기: tạp chí thông tin sinh hoạt
 신문: Báo
 구입: Mua vào
 구매: Mua
 매매: Mua bán
 생활필수품: Đồ sinh hoạt thiết yếu
 세면도구: Sản phẩm, đồ dùng vệ sinh
 주방용품: Đồ dùng trong nhà bếp
 대형 마트: Siêu thị lớn
 할인 매장: Khu bán đồ giảm giá
 재래시장: Chợ truyền thống, cổ truyền
 장바구니: Giỏ hàng
 벼룩시장: Chợ trời
 중고품: Đồ cũ, đồ đã qua sử dụng
 덤을 주다: Cho thêm
 흥정하다: Trả giá, mặc cả
 주문하다: Đặt hàng
 퀵서비스: Dịch vụ chuyển phát nhanh
 택배: Giao hàng tận nhà
 배송: Giao hàng tận nhà
 관리 사무소: Văn phòng ban quản lý
 관리비: Phí quản lý
 경비실: Phòng bảo vệ
 가스 요금: Tiền ga
 수도 요금: Tiền nước
 전기 요금: Tiền điện
 쓰레기 분리 배출: Gom rác theo từng loại
 종량제 봉투: Túi đựng rác thải theo quy định
 재활용 쓰레기: Rác để tái chế
 단수: Cắt nước
 정전: Cắt điện
 난방: Phòng có hệ thống sưởi
 구청: Chính quyền khu vực
 출입국관리사무소: Phòng quản lý xuất nhập cảnh
 주민 센터: Trung tâm cư trú
 외국인 등록증: Thẻ chứng nhận người nước ngoài
 증명사진: Ảnh thẻ, ảnh chứng minh thư
 구비 서류: Hồ sơ cần thiết
 증명서: giấy chứng nhận
 발급: Cấp, phát
 외국인지원센터: Trung tâm hộ trợ người nước ngoài
 긴급 전화: Điện thoại khẩn
 신고: Khai báo
 전화 개통: Hòa mạng điện thoại
 응급 환자: Bệnh nhân cấp cứu
 구조 요청: Yêu cầu cứu trợ
 복사: Phô tô
 가입비: Phí gia nhập
 약재: Dược liệu
 주거지: Nơi cư trú
 농수산물: Sản phẩm nông thủy sản
 연장하다: Kéo dài, mở rộng, gia hạn
 지정되다: Được chỉ định
 대량: Số lượng lớn
 원목: Gỗ thô, gỗ chưa sơ chế
 처리: Xử lý
 사료: Thức ăn cho súc vật
 유효기간: Thời hạn có hiệu lực
 체류: Tạm trú, lưu trú
 수분: Thành phần nước
 인상: Ấn tượng
 출장소: Phân sở, chi nhánh
 수수료: Lệ phí
 전단지: Truyền đơn, tờ rơi quảng cáo
 생활 지원: Hỗ trợ sinh hoạt
 제거: Loại trừ, loại bỏ