Ôn tốt trong này ko bao giờ trượt

Bài 07 chủ đề từ vựng tính cách
 활발하다: Hoạt bát
 명랑하다: Sáng sủa, vui vẻ, rạng rỡ
 밝다: Sáng sủa
 착하다: Hiền lành
 조용하다: Lặng lẽ, im lặng
 얌전하다: Nhẹ nhàng, dịu dàng, thanh lịch
 솔직하다: Thật thà
 고집이 세다: Bảo thủ, bướng bỉnh, cứng đầu
 차분하다: Bình tĩnh, điềm tĩnh
 급하다: Vội vàng, hấp tấp
 적극적이다: Tích cực, năng động
 소극적이다: Tiêu cực
 사교적이다: Dễ gần, thân mật, có tài xã giao
 내성적이다: Trầm lắng, có nội tâm
 재주가 많다: Nhiều tài, có tài
 유머 감각이 있다: Có tính vui nhộn, thích pha trò
 부지런하다: Chăm chỉ, cần cù
 게으르다: Lười nhác
 믿음직하다: Đáng tin
 이해심이 많다: Dễ thông cảm, bao dung
 말이 많다: Nói nhiều
 정이 많다: Giàu tình cảm
 생각이 깊다: Suy nghĩ sâu sắc
 마음이 넓다: Độ lượng, rộng lòng
 성설하다: Thành thật
 책임감이 강하다: Có trách nhiệm cao
 눈이 높다: Kén chọn, tiêu chuẩn cao
 발이 넓다: Quan hệ rộng
 입이 무겁다: Trầm lặng, ít nói
 입이 가볍다: Nói nhiều 2
 귀가 얇다: Cả tin
 콧대가 높다: Kiêu căng, trịch thượng
 격려하다: Khích lệ, động viên
 시원시원하다: Tính tình dễ chịu, tính xởi lởi
 참여하다: Tham dự
 계산적이다: Mang tính thống kê
 신중하다: Thận trọng
 추진하다: Đẩy tới, thúc đẩy
 글씨: Chữ viết
 아이디어: Ý tưởng
 풍부하다: phong phú
 긍정적이다: Mang tính tích cực
 외향적이다: Có tính hướng ngoại
 학과 대표: Đại diện khoa
 긴장하다: Căng thẳng
 유능하다: Có khả năng
 합리적이다: Hợp lý
 다양하다: Đa dạng, nhiều loại
 자기중심적: Lấy mình làm trung tâm
 혈액형: Nhóm máu
 다투다: Cãi nhau
 자유롭다: Tự do
 호기심: Tính tò mò, lòng hiếu kỳ
 닮다: Giống
 주장이 강하다: Chủ trương mạnh mẽ, ý kiến mạnh mẽ
 바느질: Khâu vá
 지도자: Người lãnh đạo
 분석적이다: Mang tính phân tích
 집중하다: Tập trung (vào công việc,)
 소년소녀가장: Chủ nhỏ trong gia đình (ko có cha mẹ)
 참다: Chịu