Hệ thống đang nâng cấp có thể dán đoạn truy cập. Mong các bạn thông cảm !

Bài 04 từ vựng chủ đề mua sắm
 상의: Áo
 하의: quần
 신사복: Âu phục nam
 숙녀복: Trang phục nữ
 아동복: Quần áo trẻ em
 겉옷: Áo ngoài
 속옷: áo trong
 정장: Đồ vest
 캐주얼: Trang phục thường ngày
 교복: Đồng phục học sinh
 운동복: Trang phục thể thao
 등산복: Trang phục leo núi
 사이즈: Kích cỡ (size)
 잘 맞다: Vừa vặn
 헐렁하다: Rộng
 끼다: Chật
 치수가 크다: Chỉ số to
 작다: nhỏ
 허리가 크다: Vòng eo to
 작다: nhỏ
 소매가 길다: Ống tay dài
 짧다: ngắn
 교환: Đổi lại (hàng hóa)
 환불: Trả hàng (lấy lại tiền)
 상표: Nhãn hiệu sản phẩm
 영수증: Hóa đơn
 질이 좋다: Chất liệu tốt
 나쁘다: không tốt
 색상이 진하다: Màu đậm
 연하다: nhạt
 무난하다: Nhẹ nhàng, thanh lịch
 어울리다: Phù hợp, hợp
 유행하다: Thịnh hành
 유행에 뒤떨어지다: Lỗi mốt
 유행이 지나다: Hết mốt
 마음에 들다: Vừa lòng
 안 들다: không vừa lòng
 쇼핑센터: Trung tâm mua sắm
 할인 매장: Khu bán hàng giảm giá
 인터넷 쇼핑: Mua sắm qua mạng
 홈쇼핑: Mua sắm tại nhà
 배송료: Phí vận chuyển
 배송하다: Vận chuyển hàng
 주문하다: Đặt hàng
 반품하다: Trả lại hàng
 교환권: Có quyền đổi lại, chứng từ đổi hàng
 수선비: Tiền sửa chữa
 적립하다: Tích lũy
 구멍: Cái lỗ, lỗ thủng
 수선하다: Sửa chữa
 주방용품: Đồ dùng nhà bếp
 구입하다: Mua sắm
 실수: Sự sai lầm
 주의하다: Chú ý
 매장: Nơi bán hàng, nơi chôn cất
 얼룩: Vết bẩn
 지퍼: Khóa kéo
 보장하다: Bảo đảm
 여기 시간: Thời gian rỗi
 창립: Sáng lập
 불만: Bất mãn
 유행을 타다: Đang lưu hành
 판매하다: Bán
 이상이 있다: Có sự khác thường
 포인트: Điểm
 소비자: Người tiêu dùng
 일시불: Trả một lần
 할부: Trả góp, trả làm nhiều lần