Hệ thống đang nâng cấp có thể dán đoạn truy cập. Mong các bạn thông cảm !

Bài 03 chủ đề từ vựng sức khỏe
 건강: Sức khỏe
 건강하다: Khỏe mạnh
 몸이 약하다: Cơ thể yếu ớt
 안색이 좋다: Sắc mặt tốt (khỏe)
 안색이 나쁘다: Sắc mặt xấu (không khỏe)
 건강을 지키다: Giữ gìn sức khỏe
 건강을 유지하다: Duy trì sức khỏe
 몸이 안 좋다: Cơ thể không khỏe
 건강을 잃다: Mất sức khỏe
 건강에 좋다: Tốt cho sức khỏe
 건강에 나쁘다: Không tốt cho sức khỏe
 피곤하다: Mệt
 힘들다: Vất vả, khó khăn
 지치다: Kiệt sức
 과로하다: Lao động quá sức
 스트레스를 받다: Bị căng thẳng
 쉬다: Nghỉ
 휴식을 취하다: Nghỉ ngơi
 피로를 풀다: Giải tỏa sự mệt mỏi
 스트레스를 풀다: Giải tỏa căng thẳng
 휴가를 가다: Đi nghỉ
 가벼운 운동을 하다: Vận động nhẹ nhàng
 잠을 자다: Ngủ 잠
 답답하다: Tức, khó chịu
 볼링: Bolling
 연령대: Lứa tuổi
 규칙: Quy tắc
 불규칙적: Có tính bất quy tắc
 완성하다: Hoàn thành
 규칙적: Mang tính quy tắc
 변비: Táo bón
 요가: Yoga
 사이클링: Đi xe đạp
 유지하다: Duy trì
 롤 플레이: Tập diễn kịch phân theo vai
 신나다: Thích thú, phấn chấn
 전단: Nguyên trang, tờ rơi, truyền đơn
 리터: Lít
 실천하다: Thực hiện, thực hành, đưa vào thực tế
 젊다: Trẻ
 막다: Chặn lại
 싱겁다: Nhạt
 증상: Triệu chứng, biểu hiện bệnh
 만족하다: Thỏa mãn, hài lòng
 암: Ung thư, am (một ngôi chùa nhỏ)
 체중: Thể trọng, cân nặng cơ thể
 무조건: Vô điều kiện
 에어로빅: Thể dục nhịp điệu