Hệ thống đang nâng cấp có thể dán đoạn truy cập. Mong các bạn thông cảm !

Bài 26 từ vựng chủ đề du lịch
 국내여행: du lịch trong nước
 신혼여행: tuần trăng mật
 가족 여행: du lịch gia đình
 해외여행: du lịch nước ngoài
 배낭여행: du lịch ba lô
 여행 상품: chương trình du lịch
 호텔: khách sạn
 민박: ở nhà dân
 콘도: chỗ ở (cho nhiều người)
 1박 2일: 2 ngày 1 đêm
 관광지: điểm du lịch
 입장료: tiền vé vào cửa
 여행사: công ty du lịch
 예약: việc đặt trước
 예매: việc đặt mua trước
 조식: bữa sáng
 보험: bảo hiểm
 비상약: thuốc dự phòng
 신용카드: thẻ tín dụng
 슬리퍼: dép lê
 세면도구: đồ rửa mặt
 선글리스: kính râm
 카메라: máy ảnh
 환전: việc đổi tiền
 비행기 표: vé máy bay
 가방을 싸다: sắp đồ vào túi
 여권을 만들다: làm hộ chiếu
 비자를 받다: nhận visa
 공전: cung điện
 독립광장: quảng trường Độc lập
 마차: xe ngựa
 문화재: tài sản văn hoá
 방문: thăm viếng
 쇼: buổi trình diễn
 약수: nước suối
 유람선: du thuyền
 일정: lịch trình
 일출: mặt trời mọc
 전통 놀이: trò chơi truyền thống
 한옥: Hanok, nhà truyền thống của Hàn Quốc