Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

Bài 25 từ vựng chủ đề ngoại hình
 머리: đầu
 긴 머리: tóc dài
 짧은 머리: tóc ngắn
 단발머리: tóc tém, tóc ngắn
 파마머리: tóc uốn
 생머리: tóc để tự nhiên
 체격: dáng người
 날씬하다: thon thả, gầy, mảnh mai
 보통이다: bình thường
 통통하다: đầy đặn
 모습: dáng vẻ
 잘생겼다: đẹp trai
 멋있다: có phong cách, đẹp
 예쁘다: xinh đẹp
 귀엽다: đáng yêu
 닮다: giống (với)
 빨간색: màu đỏ
 노란색: màu vàng
 파란색: màu xanh da trời
 하얀색: màu trắng
 까만색: màu đen
 녹색: màu xanh lá cây
 갈색: màu xám
 입다: mặc
 벗다: cởi ra, bỏ ra
 신다: đi, mang
 쓰다: đội, dùng
 끼다: đeo (ᄁ)
 가죽: da
 다이어트: ăn kiêng
 메다: đeo, khoác (ᄆ)
 부지런하다: cần cù
 선풍기: quạt máy
 열쇠고리: móc treo khoá
 운동복: quần áo thể thao
 주머니: túi
 지퍼: khoá kéo
 활발하다: nhanh nhẹn, hoạt bát