Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

Bài 18 chủ đề mua sắm đồ đạc p2
 벌: bộ
 켤레: đôi (giày, tất)
 쌍: đôi (khuyên tai)
 장: tờ, trang
 송이: đoá, chùm
 바구니: giỏ, rổ
 상자: hộp
 봉지: túi ny-lông, bịch ny-lông
 찾다: tìm kiếm
 마음에 들다: vừa ý
 맞다: vừa
 어울리다: phù hợp
 주문하다: đặt hàng
 계산하다: tính tiền
 교환하다: đổi đồ (đổi sang đồ khác)
 환불하다: trả đồ (lấy lại tiền)
 짧다: ngắn
 길다: dài
 많다: nhiều
 적다: ít
 두껍다: dày
 얇다: mỏng
 무겁다: nặng
 가볍다: nhẹ
 화려하다: sặc sỡ
 단순하다: đơn giản
 편하다: thoải mái
 불편하다: bất tiện, không thoải mái
 귤: quả quýt
 기능: chức năng, kỹ năng
 기분: khí thế, tâm trạng
 노트북: máy tính xách tay
 누구나: ai cũng thế, mọi người
 다양하다: đa dạng
 단어: từ
 디자인: thiết kế
 만: chỉ
 빠르다: nhanh
 샤프: bút chì kim
 설악산: Seorak-san, núi Seorak
 쇼핑몰: khu mua sắm, shopping mall
 쉽게: một cách dễ dàng
 슈퍼: siêu thị
 신다: đi, mang
 싱겁다: nhạt, nhạt nhẽo
 싸다: gói
 유행하다: thời trang, thịnh hành
 제품: sản phẩm
 카드: card, thẻ (như thẻ tín dụng)
 튼튼하다: chắc chắn
 팔다: bán
 필요하다: cần thiết
 한라산: Halla-san, núi Halla
 할인점: cửa hàng giảm giá
 핸드백: túi xách tay