Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

Bài 15 chủ đề từ vựng giao thông p1
 버스: xe buýt
 기차: tàu hoả
 택시: taxi
 지하철: tàu điện ngầm
 오토바이: xe máy
 자동차: ô tô
 배: thuyền
 비행기: máy bay
 자전거: xe đạp
 전차: tàu điện
 세옴: xe ôm
 시클로: xích lô
 어떻게: như thế nào
 얼마나: bao nhiêu, bao lâu
 언제: khi nào, bao giờ
 왜: tại sao
 모범택시: taxi cao cấp
 개인택시: taxi cá nhân
 요금: tiền vé, cước phí
 버스 정류장: trạm, điểm dừng xe buýt
 버스 정거장: trạm, điểm dừng xe buýt
 고속버스: xe buýt cao tốc
 시내버스: xe buýt nội thành
 버스 터미널: bến xe khách
 교통 카드: thẻ giao thông
 마을버스: xe buýt tuyến ngắn
 매표소: quầy vé
 지하철역: ga tàu điện ngầm
 지하철 노선도: bản đồ tuyến tàu điện ngầm
 기차역: ga tàu hoả
 공항: sân bay
 주차장: bãi đỗ xe
 주유소: trạm xăng
 횡단보도: vạch, lối băng sang đường
 육교: cầu vượt
 지하도: đường hầm
 신호등: đèn tín hiệu giao thông
 고속도로: đường cao tốc
 도로: đường, đại lộ
 타다: đi (xe), cưỡi (ngựa), lên, đi
 내리다: xuống
 갈아타다: đổi (phương tiện giao thông)
 길이 막히다: tắc đường
 시간이 걸리다: mất thời gian
 교통사고가 나다: xảy ra tai nạn giao thông
 간식: bữa phụ, quà vặt
 남산: núi Namsan
 노랗다: có màu vàng
 리무진 버스: xe buýt tốc hành
 빨갛다: có màu đỏ
 야경: quang cảnh buổi tối
 시내: trung tâm thành phố, nội thành
 요리 학원: trung tâm dạy nấu ăn
 지간하다: muộn, trễ
 파랗다: có màu xanh da trời
 편의점: cửa hàng tiện lợi
 학생회관: hội quán sinh viên