Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

Bài 14 chủ đề sở thích và đam mê
 축구: bóng đá
 농구: bóng rổ
 배구: bóng chuyền
 야구: bóng chày
 족구: bóng chuyền bằng bàn chân
 탁구: bóng bàn
 배드민턴: cầu lông
 테니스: quần vợt, tennis
 태권도: Taewondo
 골프: môn đánh gôn
 스키: trượt tuyết
 요가: yoga
 마라톤: chạy ma-ra-tông
 스케이트: trượt băng
 볼링: bowling
 조깅: chạy bộ
 수영: bơi lội
 책 읽기: sở thích đọc sách (ᄎ)
 독서: sở thích đọc sách (ᄃ)
 사진 찍기: sở thích chụp ảnh
 그림 그리기: sở thích vẽ tranh
 음악 감상: sở thích nghe nhạc
 여행: sở thích đi du lịch
 운동: sở thích tập thể thao
 영화 보기: sở thích xem phim
 우표 수집: sở thích sưu tập tem ( ᄉ)
 우표 모으기: sở thích sưu tập tem ( ᄆ)
 컴퓨터 게임: sở thích chơi game
 항상: luôn luôn (ᄒ)
 언제나: luôn luôn (ᄋ)
 자주: hay, thường xuyên
 가끔: thỉnh thoảng
 거의 안: hầu như không
 전혀: hoàn toàn
 잘하다: làm tốt
 못하다: không thể làm được
 보통이다: làm bình thường
 조금 하다: làm được một chút
 가곡: ca khúc, bài hát
 가요: dân ca
 걱정하다: lo lắng
 건강: sức khoẻ
 걷다: đi bộ
 경기: trận đấu
 경치: cảnh trí, phong cảnh
 고등학교: trường trung học phổ thông
 기초: cơ sở, cơ bản
 도시락: cơm hộp
 동아리: câu lạc bộ
 디지털카메라: máy ảnh kỹ thuật số
 만화책: truyện tranh
 묻다: hỏi
 믿다: tin, tin tưởng
 사진을 찍다: chụp ảnh
 소설책: sách tiểu thuyết
 아침마다: mỗi sáng
 앞으로: sau này, phía trước
 어렵다: khó
 얼마나: bao nhiêu, bao lâu
 오토바이: xe máy
 운전하다: lái xe
 유럽: châu Âu
 자막: phụ đề
 정도: mức độ, khoảng
 주로: chủ yếu
 준비물: đồ chuẩn bị
 채팅하다: chat
 취미: thú vui, sở thích
 치다: đánh, chơi (thể thao)
 타다: cưỡi (ngựa), lên, đi (giao thông)
 통역하다: thông dịch
 특기: đặc biệt
 피아노: piano, đàn dương cầm
 하늘: trời, bầu trời
 한글: chữ Hangeul
 해외여행: du lịch nước ngoài
 혼자: một mình